Kang-Min Jeong (Kiến tạo: Seung-Dae Kim) 2 | |
Marko Tuci 4 | |
Marko Tuci 6 | |
Jin-Seong Park 11 | |
Jin-Seong Park 13 | |
Jun-Gyu Lee (Kiến tạo: Seung-Dae Kim) 22 | |
Dae-Woo Kim 31 | |
Se-Jong Joo 41 | |
Min-Hyuk Yang (Kiến tạo: Yago Cariello) 41 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: In-Soo Yu) 46 | |
Sang-Heon Lee (Thay: Han-Min Jung) 46 | |
Sang-Heon Lee 63 | |
Soon-Min Lee (Thay: Seo-Joon Bae) 65 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Yi-Seok Kim) 71 | |
Kang-Guk Kim (Thay: Dae-Woo Kim) 71 | |
Yago Cariello 72 | |
Aaron Calver (Thay: Jin-Seong Park) 75 | |
Peniel Mlapa (Thay: Seung-Dae Kim) 75 | |
Jae-Seok Oh (Thay: Kang-Min Jeong) 75 | |
Soon-Min Lee 76 | |
Yago Cariello 86 | |
Leandro (Thay: Jung-Taek Lee) 89 | |
Min-Ha Shin (Thay: Min-Hyuk Yang) 90 | |
Kang-Guk Kim 90+1' | |
(Pen) Peniel Mlapa 90+13' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Gangwon FC

Daejeon Citizen
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kim Dae-woo (14), Kim Yi-seok (6), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Han-Min Jung (37)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Kang-Min Jeong (2), Jun-Gyu Lee (73), Ju Se-jong (8), Jin-seong Park (24), Seo-Joon Bae (30), Seung-Dae Kim (12), Kim In-gyun (11)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
20
Suk-Young Yun
17
In-Soo Yu
14
Kim Dae-woo
6
Kim Yi-seok
47
Min-Hyuk Yang
99
Yago Cariello
37
Han-Min Jung
11
Kim In-gyun
12
Seung-Dae Kim
30
Seo-Joon Bae
24
Jin-seong Park
8
Ju Se-jong
73
Jun-Gyu Lee
2
Kang-Min Jeong
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
33
Lee Jung-taek
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Han-Min Jung Sang-Heon Lee | 65’ | Seo-Joon Bae Lee Soon-min |
| 46’ | In-Soo Yu Jin-Hyuk Cho | 75’ | Jin-Seong Park Aaron Calver |
| 71’ | Dae-Woo Kim Kang-gook Kim | 75’ | Kang-Min Jeong Jae-Seok Oh |
| 71’ | Yi-Seok Kim Lee Gi-hyuk | 75’ | Seung-Dae Kim Peniel Mlapa |
| 90’ | Min-Hyuk Yang Min-Ha Shin | 89’ | Jung-Taek Lee Leandro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuta Kamiya | Song Chang-seok | ||
Sang-Heon Lee | Lee Jun-seo | ||
Kang-gook Kim | Aaron Calver | ||
Han Kook-young | Jae-Seok Oh | ||
Jin-Hyuk Cho | Han-Seo Kim | ||
Lee Gi-hyuk | Woo-Bin Jung | ||
Song Jun-seok | Lee Soon-min | ||
Min-Ha Shin | Peniel Mlapa | ||
Yoo-Sung Kim | Leandro | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
