- Dae-Won Kim
21 - Ikromjon Alibaev (Thay: Jung-hyub Lee)
46 - Ji-Hun Kang
46 - Ikrom Alibaev (Thay: Jung-Hyub Lee)
46 - Mun-Ki Hwang (Thay: Galego)
80 - Il-Lok Yun (Thay: Dae-Won Kim)
90 - Hyun-Tae Jo (Thay: Kook-Young Han)
90 - Yago Cariello (Thay: Vitor Gabriel)
90
- Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Tiago Orobo)
19 - Young-Wook Kim (Thay: Dong-Won Lee)
61 - Byung-Kwan Jeon (Thay: In-Kyun Kim)
61 - Jin-Hyun Lee (Thay: Masatoshi Ishida)
61 - Sang-Eun Shin (Thay: Se-Jong Joo)
71 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Hyun-Sik Lee)
90
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê
Gangwon FC
Daejeon Citizen
51 Kiếm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Gangwon FC (4-4-2): Sang-hun Yu (1), Ji-Hun Kang (13), Marko Tuci (74), Yeong-bin Kim (2), Kwang-Hyun Ryu (66), Galego (11), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Dae-Won Kim (10), Vitor Gabriel (63), Jung-hyub Lee (18)
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Hyeon-sik Lee (17), Min-Deok Kim (3), Anton Krivotsyuk (98), Young-Jae Seo (2), Yu-min Cho (20), Masatoshi Ishida (7), Se Jong Ju (8), Dong-Won Lee (46), Tiago Pereira Da Silva (28), In-gyun Kim (11)
Gangwon FC
4-4-2
1
Sang-hun Yu
13
Ji-Hun Kang
74
Marko Tuci
2
Yeong-bin Kim
66
Kwang-Hyun Ryu
11
Galego
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
10
Dae-Won Kim
63
Vitor Gabriel
18
Jung-hyub Lee
11
In-gyun Kim
28
Tiago Pereira Da Silva
46
Dong-Won Lee
8
Se Jong Ju
7
Masatoshi Ishida
20
Yu-min Cho
2
Young-Jae Seo
98
Anton Krivotsyuk
3
Min-Deok Kim
17
Hyeon-sik Lee
1
Chang-Geun Lee
Daejeon Citizen
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jung-Hyub Lee Ikrom Alibaev | 61’ | In-Kyun Kim Byung-Kwan Jeon |
| 80’ | Galego Mun-ki Hwang | 61’ | Dong-Won Lee Young-Wook Kim |
| 90’ | Vitor Gabriel Yago Cariello | 61’ | Masatoshi Ishida Jinhyung Lee |
| 90’ | Kook-Young Han Hyun-Tae Jo | 71’ | Se-Jong Joo Sangeun Shin |
| 90’ | Dae-Won Kim Il-Lok Yun | 90’ | Hyun-Sik Lee Kang Hyun Yoo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yago Cariello | Jun-seo Lee | ||
Jeong-ho Kim | Kang Hyun Yoo | ||
Gang-han Lee | Byung-Kwan Jeon | ||
Hyun-Tae Jo | Sangeun Shin | ||
Mun-ki Hwang | Young-Wook Kim | ||
Ikrom Alibaev | Jinhyung Lee | ||
Il-Lok Yun | Ji-Hun Kim | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại