Kyohei Yoshino 3 | |
Dong-Hyun Kim 19 | |
You-Hyeon Lee 45 | |
Vitor Gabriel (Thay: Franko Kovacevic) 67 | |
Lucas Barcelos (Thay: Italo) 67 | |
Lucas Damasceno (Thay: Italo de Carvalho Rocha Lima) 68 | |
Caio Marcelo 68 | |
Mun-Ki Hwang 70 | |
Cesinha (Kiến tạo: Jae-Won Hwang) 75 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jae-Hyun Park) 78 | |
Yi-Seok Kim (Thay: Dong-Hyun Kim) 82 | |
Han-Min Jung (Thay: Sang-Heon Lee) 82 | |
Young-Bin Kim 89 | |
Young-Bin Kim (Thay: In-Soo Yu) 89 | |
Kang-Guk Kim (Thay: Yi-Seok Kim) 89 | |
Se-Jin Park (Thay: Kyohei Yoshino) 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Daegu FC
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daegu FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Min-Hyeok Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Dong-Hyun Kim (42), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9), Sang-Heon Lee (22)
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Myeong-Seok Ko (6), Jae-Hyun Go (10), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Park Jae-hyeon (29), Italo (17), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
13
Lee Gi-hyuk
34
Song Jun-seok
47
Min-Hyeok Yang
97
You-Hyeon Lee
42
Dong-Hyun Kim
17
In-Soo Yu
9
Franko Kovacevic
22
Sang-Heon Lee
32
Chi-In Jung
11
Cesinha
17
Italo
29
Park Jae-hyeon
5
Kyohei Yoshino
2
Hwang Jae-won
10
Jae-Hyun Go
6
Myeong-Seok Ko
4
Caio Marcelo
40
Jin-Young Park
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 67’ | Franko Kovacevic Vitor Gabriel | 67’ | Italo Lucas Damasceno |
| 82’ | Kang-Guk Kim Kim Yi-seok | 78’ | Jae-Hyun Park Jang Seong-won |
| 82’ | Sang-Heon Lee Han-Min Jung | 90’ | Kyohei Yoshino Se-Jin Park |
| 89’ | In-Soo Yu Kim Yeong-bin | ||
| 89’ | Yi-Seok Kim Kang-gook Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Hyo Park | Choi Yeong-eun | ||
Kim Yeong-bin | Lee Won-woo | ||
Suk-Young Yun | Jang Seong-won | ||
Hyung-Jin Kim | Chan-Dong Lee | ||
Kang-gook Kim | Se-Jin Park | ||
Kim Yi-seok | Lee Yong-rae | ||
Vitor Gabriel | Edgar | ||
Han-Min Jung | Park Yong-hui | ||
Irfan Hadzic | Lucas Damasceno | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
