Suk-Young Yun 14 | |
Kim Dae-woo (Thay: Kim Yi-seok) 46 | |
Dae-Woo Kim (Thay: Yi-Seok Kim) 46 | |
Kang-San Kim 60 | |
Sang-Heon Lee 65 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 70 | |
Yago Cariello 76 | |
Won-Woo Lee (Thay: Myeong-Seok Ko) 79 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Welinton Junior) 80 | |
Vitor Gabriel (Thay: Yago Cariello) 80 | |
In-Soo Yu (Thay: Min-Hyuk Yang) 86 | |
Seung-Min Son (Thay: Se-Jin Park) 86 | |
Min-Ha Shin (Thay: Marko Tuci) 90 | |
Chung-Hyo Park 90+1' | |
Sang-Heon Lee (Kiến tạo: In-Soo Yu) 90+1' | |
Yong-Rae Lee 90+5' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Daegu FC
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daegu FC
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Welinton Junior (93), Kim Yi-seok (6), Han Kook-young (8), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Daegu FC (3-5-2): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Jae-Hyun Go (10), Kyohei Yoshino (5), Se-Jin Park (14), Hong Chul (33), Edgar (9), Lucas Damasceno (99)

Gangwon FC
4-4-2
21
Chung-Hyo Park
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
13
Lee Gi-hyuk
20
Suk-Young Yun
93
Welinton Junior
6
Kim Yi-seok
8
Han Kook-young
47
Min-Hyuk Yang
99
Yago Cariello
22 2
Sang-Heon Lee
99
Lucas Damasceno
9
Edgar
33
Hong Chul
14
Se-Jin Park
5
Kyohei Yoshino
10
Jae-Hyun Go
22
Jang Seong-won
6
Myeong-Seok Ko
20
Kang-San Kim
7
Kim Jin-hyeok
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Yi-Seok Kim Kim Dae-woo | 70’ | Kyohei Yoshino Lee Yong-rae |
| 80’ | Welinton Junior Jin-Hyuk Cho | 79’ | Myeong-Seok Ko Lee Won-woo |
| 80’ | Yago Cariello Vitor Gabriel | 86’ | Se-Jin Park Seung-Min Son |
| 86’ | Min-Hyuk Yang In-Soo Yu | ||
| 90’ | Marko Tuci Min-Ha Shin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
In-Soo Yu | Yeong-Jun Kim | ||
Yuta Kamiya | Choi Yeong-eun | ||
Kim Dae-woo | Lee Won-woo | ||
Jin-Hyuk Cho | Ahn Chang-min | ||
Vitor Gabriel | Jeong-Hyun Kim | ||
You-Hyeon Lee | Lee Yong-rae | ||
Kim Woo-seok | Bae Soo-min | ||
Min-Ha Shin | Park Yong-hui | ||
Kwang-Yeon Lee | Seung-Min Son | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
