Edgar (Kiến tạo: Cesinha) 11 | |
(og) Marcos Serrato 25 | |
Se-Jin Park 28 | |
Kook-Young Han (Thay: Ikrom Alibaev) 46 | |
Lucas Barcelos (Thay: Marcos Serrato) 46 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park) 46 | |
Galego (Thay: Dino Islamovic) 56 | |
Keita Suzuki (Thay: Seong-Won Jang) 84 | |
Ji-Hun Kang (Thay: In-Soo Yu) 88 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Dae-Won Kim) 90 | |
Kook-Young Han 90+1' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Daegu FC
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daegu FC
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Woo-seok Kim (21), In-Soo Yu (17), Ikrom Alibaev (6), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (7), Dino Islamovic (9), Dae-Won Kim (10)
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Se-Jin Park (14), Marcos Vinicius Serrato (8), Jae-won Hwang (2), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Edgar (9)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-hun Yu
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
21
Woo-seok Kim
17
In-Soo Yu
6
Ikrom Alibaev
4
Min-woo Seo
22
Seung-Yong Jung
7
Hyun-jun Yang
9
Dino Islamovic
10
Dae-Won Kim
9
Edgar
11
Cesinha
17
Jae-Hyeon Ko
2
Jae-won Hwang
8
Marcos Vinicius Serrato
14
Se-Jin Park
5
Seong-won Jang
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
21
Seung-hun Oh

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Ikrom Alibaev Kook-young Han | 46’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee |
| 56’ | Dino Islamovic Galego | 46’ | Marcos Serrato Lucas Barcellos Damasceno |
| 88’ | In-Soo Yu Ji-Hun Kang | 84’ | Seong-Won Jang Keita Suzuki |
| 90’ | Dae-Won Kim Mun-ki Hwang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kook-young Han | Yeong-eun Choi | ||
Mun-ki Hwang | Kang-San Kim | ||
Suk-Young Yun | Keita Suzuki | ||
Ji-Hun Kang | Yong-rae Lee | ||
Kwang-Yeon Lee | Jin-Yong Lee | ||
Galego | Lucas Barcellos Damasceno | ||
Jin-Hyuk Cho | Keun-ho Lee | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
