Jin-Yong Lee 25 | |
Woo-Seok Kim 39 | |
Zeca 45 | |
Kook-Young Han (Thay: Min-Woo Seo) 53 | |
Jung-Hyub Lee 56 | |
Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee) 61 | |
Jae-Won Hwang 66 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jae-Won Hwang) 71 | |
Hee-Seung Kim (Thay: Jin-Yong Lee) 71 | |
Keita Suzuki 72 | |
Chi-In Jung (Thay: Woo-Seok Kim) 80 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyeon Ko) 80 | |
Daniel Penha 84 | |
Galego (Thay: Hyun-Jun Yang) 85 | |
Galego (Kiến tạo: Jin-Ho Kim) 87 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daegu
số liệu thống kê

Gangwon FC

Daegu
65 Kiểm soát bóng 35
17 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daegu
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Kevin Hoog Jansson (3), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Jeonghyeop Lee (18), Dae-Won Kim (17)
Daegu (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jin-woo Jo (66), Woo-seok Kim (3), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Daniel Penha (70), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Zeca (19), Jin-hyeok Kim (7)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
3
Kevin Hoog Jansson
7
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
4
Min-woo Seo
6
Dong-Hyun Kim
22
Seung-Yong Jung
47
Hyun-jun Yang
18
Jeonghyeop Lee
17
Dae-Won Kim
7
Jin-hyeok Kim
19
Zeca
17
Jae-Hyeon Ko
18
Keita Suzuki
70
Daniel Penha
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
3
Woo-seok Kim
66
Jin-woo Jo
4
Tae-Wook Jeong
21
Seung-hun Oh

Daegu
3-4-3
| Thay người | |||
| 53’ | Min-Woo Seo Kook-young Han | 71’ | Jin-Yong Lee Hee-Seung Kim |
| 61’ | Jung-Hyub Lee Balsa Sekulic | 71’ | Jae-Won Hwang Seong-won Jang |
| 85’ | Hyun-Jun Yang Galego | 80’ | Jae-Hyeon Ko Keun-ho Lee |
| 80’ | Woo-Seok Kim Chi-In Jung | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeong-ho Kim | Yeong-eun Choi | ||
Woong Hee Lee | Hee-Seung Kim | ||
Kook-young Han | Seong-won Jang | ||
Dae-woo Kim | Chul Hong | ||
Mun-ki Hwang | Hu-seong Oh | ||
Galego | Keun-ho Lee | ||
Balsa Sekulic | Chi-In Jung | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
