Momchil Tsvetanov 14 | |
Seung-Yong Jung (Thay: Momchil Tsvetanov) 46 | |
Yuki Kobayashi 48 | |
Seung-Yong Jung 51 | |
Edgar 53 | |
Dino Islamovic (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang) 54 | |
Tae-Hee Lee 60 | |
Dae-Woo Kim (Thay: Yuki Kobayashi) 66 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Jin-Hyuk Kim) 69 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyeon Ko) 73 | |
Chi-In Jung (Thay: Jin-Yong Lee) 78 | |
Seung-Yong Jung (Kiến tạo: Ji-Hun Kang) 82 | |
Jung-Hyub Lee (Thay: Dino Islamovic) 88 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Hyun-Jun Yang) 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daegu
số liệu thống kê

Gangwon FC

Daegu
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daegu
Gangwon FC (3-5-2): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Min-Woo Seo (4), Young-Bin Kim (2), Ji-Hun Kang (19), Hyun-Jun Yang (47), Dong-Hyun Kim (6), Yuki Kobayashi (21), Momchil Tsvetanov (71), Dino Islamovic (9), Dae-Won Kim (17)
Daegu (3-4-2-1): Seung-Hoon Oh (21), Jin-Woo Jo (66), Tae-Wook Jeong (4), Jin-Hyuk Kim (7), Tae-Hee Lee (25), Jin-Yong Lee (26), Bruno Lamas (10), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Edgar (9)

Gangwon FC
3-5-2
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
4
Min-Woo Seo
2
Young-Bin Kim
19
Ji-Hun Kang
47
Hyun-Jun Yang
6
Dong-Hyun Kim
21
Yuki Kobayashi
71
Momchil Tsvetanov
9
Dino Islamovic
17
Dae-Won Kim
9
Edgar
11
Cesinha
17
Jae-Hyeon Ko
18
Keita Suzuki
10
Bruno Lamas
26
Jin-Yong Lee
25
Tae-Hee Lee
7
Jin-Hyuk Kim
4
Tae-Wook Jeong
66
Jin-Woo Jo
21
Seung-Hoon Oh

Daegu
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 46’ | Momchil Tsvetanov Seung-Yong Jung | 69’ | Jin-Hyuk Kim Yong-Rae Lee |
| 66’ | Yuki Kobayashi Dae-Woo Kim | 73’ | Jae-Hyeon Ko Keun-Ho Lee |
| 88’ | Dino Islamovic Jung-Hyub Lee | 78’ | Jin-Yong Lee Chi-In Jung |
| 90’ | Hyun-Jun Yang Mun-Ki Hwang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dae-Woo Kim | Won-Woo Lee | ||
Seung-Yong Jung | Chi-In Jung | ||
Suk-Young Yun | Keun-Ho Lee | ||
Jeong-Ho Kim | Yong-Woo Ahn | ||
Kwang-Yeon Lee | Yong-Rae Lee | ||
Mun-Ki Hwang | Jae-Won Hwang | ||
Jung-Hyub Lee | Young-Woon Choi | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
