Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Gambia vs Kenya hôm nay 21-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 21/3

Kết thúc

Gambia

Gambia

3 : 3

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-0
T6, 02:00 21/03/2025
Vòng 5 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sheriff Sinyan
5
(Pen) Musa Barrow
30
Omar Colley
38
William Wilson (Thay: Ismael Athuman)
46
Musa Barrow
55
Yankuba Minteh
61
Mohammed Bajaber (Thay: Eric Johana Omondi)
62
Jonah Ayunga (Thay: John Avire)
62
Ebrima Darboe (Thay: Abubakr Barry)
65
Abdoulie Sanyang (Thay: Alieu Fadera)
65
Mohammed Bajaber
67
(Pen) Michael Olunga
69
Duke Abuya (Thay: Richard Odada)
70
Mohammed Bajaber
75
Ebou Adams (Thay: Mahmudu Bajo)
77
Abdoulie Ceesay (Thay: Ali Sowe)
77
William Wilson
80
Alassana Jatta (Thay: Baboucarr Njie)
83
Musa Barrow
84
Masoud Juma (Thay: Michael Olunga)
85
Ebrima Jarju
90+3'
William Wilson
90+6'

Thống kê trận đấu Gambia vs Kenya

số liệu thống kê
Gambia
Gambia
Kenya
Kenya
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gambia vs Kenya

Gambia (3-4-3): Ebrima Jarju (1), Baboucarr Njie (6), Sheriff Sinyan (12), Omar Colley (5), Joseph Ceesay (15), Abubakr Barry (19), Bajo (2), Alieu Fadera (7), Yankuba Minteh (20), Ali Sowe (17), Musa Barrow (10)

Kenya (4-2-3-1): Ian Otieno (1), Rooney Onyango (19), Brian Mandela Onyango (5), Daniel Anyembe (15), Erick Otieno (13), Anthony Akumu Agai (6), Ismael Athuman (17), John Avire (21), Richard Odada (12), Eric Johana Omondi (10), Michael Olunga (14)

Gambia
Gambia
3-4-3
1
Ebrima Jarju
6
Baboucarr Njie
12
Sheriff Sinyan
5
Omar Colley
15
Joseph Ceesay
19
Abubakr Barry
2
Bajo
7
Alieu Fadera
20
Yankuba Minteh
17
Ali Sowe
10
Musa Barrow
14
Michael Olunga
10
Eric Johana Omondi
12
Richard Odada
21
John Avire
17
Ismael Athuman
6
Anthony Akumu Agai
13
Erick Otieno
15
Daniel Anyembe
5
Brian Mandela Onyango
19
Rooney Onyango
1
Ian Otieno
Kenya
Kenya
4-2-3-1
Thay người
65’
Abubakr Barry
Ebrima Darboe
46’
Ismael Athuman
William Wilson
65’
Alieu Fadera
Abdoulie Sanyang
62’
Eric Johana Omondi
Mohammed Bajaber
77’
Mahmudu Bajo
Ebou Adams
62’
John Avire
Jonah Ayunga
77’
Ali Sowe
Abdoulie Ceesay
70’
Richard Odada
Duke Abuya
83’
Baboucarr Njie
Alassana Jatta
85’
Michael Olunga
Masoud Juma Choka
Cầu thủ dự bị
Musa Dibaga
Faruk Shikalo
Sheikh Sibi
Brian Bwire
Omar Gaye
Manzur Okwaro
Dadi Gaye
Johnstone Omurwa
Ebrima Darboe
Ben Stanley Omondi
Ebou Adams
Mohammed Bajaber
Saikou Touray
Duke Abuya
Alasana Manneh
William Wilson
Gibril Sillah
Timothy Ouma
Abdoulie Sanyang
Jonah Ayunga
Abdoulie Ceesay
Masoud Juma Choka
Alassana Jatta
Elvis Rupia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
09/06 - 2025
H1: 1-1
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow