Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Gambia vs Burundi hôm nay 10-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 10/9

Kết thúc

Gambia

Gambia

2 : 0

Burundi

Burundi

Hiệp một: 1-0
T4, 02:00 10/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sheriff Sinyan
17
Jean-Claude Girumugisha
18
(Pen) Alieu Fadera
34
Frederic Nsabiyumva
42
Abedi Bigirimana (Thay: Henry Msanga)
46
Abdallah Sudi (Thay: Bienvenue Kanakimana)
46
Joseph Ceesay
48
Richard Kirongozi (Thay: Jordi Liongola)
58
Muhammed Sanneh (Thay: Joseph Ceesay)
60
Yankuba Minteh (Thay: Abdoulie Sanyang)
61
Adama Sidibeh (Thay: Adama Bojang)
72
Ebou Adams
77
Shassir Nahimana (Thay: Abdallah Sudi)
77
Mouhamadou Drammeh (Thay: Mahmudu Bajo)
81
Musa Barrow (Thay: Alieu Fadera)
81
Olivier Dushime (Thay: Marco Weymans)
90
Christophe Nduwarugira
90+2'

Thống kê trận đấu Gambia vs Burundi

số liệu thống kê
Gambia
Gambia
Burundi
Burundi
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gambia vs Burundi

Gambia (4-4-2): Baboucarr Gaye (18), Alagie Saine (4), Sheriff Sinyan (12), Omar Colley (5), Sanyang (3), Joseph Ceesay (15), Bajo (2), Ebou Adams (8), Alieu Fadera (7), Abdoulie Sanyang (11), Abdoulie Sanyang (11), Bojang (13)

Burundi (3-4-3): Jonathan Nahimana (1), Claus Niyukuri (14), Frederic Nsabiyumva (19), Christophe Nduwarugira (22), Jordi Liongola (11), Parfait Bizoza (12), Henry Msanga (5), Marco Weymans (3), Mokono Eldhino (8), Bienvenue Kanakimana (20), Jean-Claude Girumugisha (7)

Gambia
Gambia
4-4-2
18
Baboucarr Gaye
4
Alagie Saine
12
Sheriff Sinyan
5
Omar Colley
3
Sanyang
15
Joseph Ceesay
2
Bajo
8
Ebou Adams
7
Alieu Fadera
11
Abdoulie Sanyang
11
Abdoulie Sanyang
13
Bojang
7
Jean-Claude Girumugisha
20
Bienvenue Kanakimana
8
Mokono Eldhino
3
Marco Weymans
5
Henry Msanga
12
Parfait Bizoza
11
Jordi Liongola
22
Christophe Nduwarugira
19
Frederic Nsabiyumva
14
Claus Niyukuri
1
Jonathan Nahimana
Burundi
Burundi
3-4-3
Thay người
60’
Joseph Ceesay
Muhammed Sanneh
46’
Shassir Nahimana
Abdallah Sudi
61’
Abdoulie Sanyang
Yankuba Minteh
46’
Henry Msanga
Abedi Bigirimana
72’
Adama Bojang
Adama Sidibeh
58’
Jordi Liongola
Richard Kirongozi
81’
Alieu Fadera
Musa Barrow
77’
Abdallah Sudi
Shassir Nahimana
81’
Mahmudu Bajo
Mouhamadou Drammeh
90’
Marco Weymans
Olivier Dushime
Cầu thủ dự bị
Ebrima Jarju
Onesime Rukundo
Sheikh Sibi
Aladin Bizimana
Momodou Lion Njie
Keita Bukuru
Adama Sidibeh
Olivier Dushime
Musa Barrow
Karim Kamana
Jesper Ceesay
Richard Kirongozi
Abubacarr Sedi Kinteh
Akbar Muderi
Ali Sowe
Omar Moussa
Abubakr Barry
Shassir Nahimana
Yankuba Minteh
Abdallah Sudi
Muhammed Sanneh
Kevin Icoyitungiye
Mouhamadou Drammeh
Abedi Bigirimana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 2-1
10/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
09/06 - 2025
H1: 1-1
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow