Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Gambia vs Bờ Biển Ngà hôm nay 20-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 20/11

Kết thúc

Gambia

Gambia

0 : 2

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

Hiệp một: 0-1
T2, 23:00 20/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Serge Aurier
38
Simon Adingra
38
Christian Kouame
45
Karim Konate (Thay: Oumar Diakite)
65
Jeremie Boga (Thay: Simon Adingra)
66
Ebrima Colley (Thay: Dawda Ngum)
74
Karim Konate
78
Mohamed Badamosi (Thay: Alieu Fadera)
81
Seko Fofana
85
Wilfried Singo (Thay: Christian Kouame)
89
Jean Michael Seri (Thay: Hamed Traore)
89
Abdoulie Sanyang (Thay: Noah Sonko Sundberg)
90
Assan Ceesay (Thay: Musa Barrow)
90
Hamza Barry (Thay: Jacob Mendy)
90
Mohamed Badamosi
90+5'

Thống kê trận đấu Gambia vs Bờ Biển Ngà

số liệu thống kê
Gambia
Gambia
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gambia vs Bờ Biển Ngà

Thay người
74’
Dawda Ngum
Ebrima Colley
65’
Oumar Diakite
Karim Konate
81’
Alieu Fadera
Mohamed Badamosi
66’
Simon Adingra
Jeremie Boga
90’
Noah Sonko Sundberg
Abdoulie Sanyang
89’
Christian Kouame
Wilfried Singo
90’
Musa Barrow
Assan Ceesay
89’
Hamed Traore
Jean Seri
90’
Jacob Mendy
Hamza Barry
Cầu thủ dự bị
Lamin Sarr
Badra Ali Sangare
Mohamed Badamosi
Sebastian Haller
Ebrima Colley
Ibrahim Sangare
Abdoulie Sanyang
Wilfried Singo
Assan Ceesay
Ghislain Konan
Mahmudu Bajo
Karim Konate
Alasana Manneh
Jeremie Boga
Hamza Barry
Max Gradel
Muhammed Sanneh
Jean Seri
Ismaila Jome
Ousmane Diomande
James Gomez
Jean-Philippe Krasso
Baboucarr Gaye
Charles Folly Ayayi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/11 - 2023
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
09/06 - 2025
H1: 1-1
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
08/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow