V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Trực tiếp kết quả Gamba Osaka vs Yokohama F.Marinos hôm nay 23-09-2025
Giải J League 1 - Th 3, 23/9
Kết thúc



![]() Asahi Uenaka (Thay: Yuri) 58 | |
![]() Jordy Croux (Thay: George Onaiwu) 58 | |
![]() Makoto Mitsuta (Thay: Tokuma Suzuki) 58 | |
![]() Welton (Thay: Ryoya Yamashita) 58 | |
![]() Jun Amano (Kiến tạo: Jordy Croux) 60 | |
![]() Makoto Mitsuta (Kiến tạo: Riku Handa) 65 | |
![]() Ren Kato (Thay: Riku Yamane) 69 | |
![]() Deniz Hummet (Kiến tạo: Juan) 70 | |
![]() Dean David (Thay: Kaina Tanimura) 73 | |
![]() Ryotaro Tsunoda (Thay: Toichi Suzuki) 73 | |
![]() Takashi Usami 79 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Juan) 85 | |
![]() Rin Mito (Thay: Takashi Usami) 85 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet) 85 | |
![]() Thomas Deng 90+1' |
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Deng.
Thẻ vàng cho Thomas Deng.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.
Juan rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Toichi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Tsunoda.
Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi Dean David.
Juan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Riku Yamane rời sân và được thay thế bởi Ren Kato.
Riku Handa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Makoto Mitsuta đã ghi bàn!
Jordy Croux đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jun Amano đã ghi bàn!
V À A A A O O O Yokohama F.Marinos ghi bàn.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Welton.
Tokuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Makoto Mitsuta.
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Juan Alano (47), Deniz Hummet (23)
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Il-Gyu Park (19), Kodjo Aziangbe (45), Kosei Suwama (33), Thomas Deng (44), Toichi Suzuki (25), Riku Yamane (28), Kota Watanabe (6), Yuri (30), Jun Amano (20), George Onaiwu (18), Kaina Tanimura (48)
Thay người | |||
58’ | Tokuma Suzuki Makoto Mitsuta | 58’ | Yuri Asahi Uenaka |
58’ | Ryoya Yamashita Welton | 58’ | George Onaiwu Jordy Croux |
85’ | Juan Takeru Kishimoto | 69’ | Riku Yamane Ren Kato |
85’ | Takashi Usami Rin Mito | 73’ | Toichi Suzuki Ryotaro Tsunoda |
85’ | Deniz Hummet Issam Jebali | 73’ | Kaina Tanimura Dean David |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Ryoya Kimura | ||
Genta Miura | Ren Kato | ||
Takeru Kishimoto | Ryotaro Tsunoda | ||
Shu Kurata | Kanta Sekitomi | ||
Rin Mito | Takuya Kida | ||
Kanji Okunuki | Asahi Uenaka | ||
Issam Jebali | Kenta Inoue | ||
Makoto Mitsuta | Dean David | ||
Welton | Jordy Croux |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |