Thứ Hai, 01/09/2025
Takashi Usami
19
Tokuma Suzuki
28
Isa Sakamoto (Thay: Kota Yamada)
34
Takahiro Ogihara
37
Dawhan
53
Tetsushi Yamakawa
54
Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide)
61
Yosuke Ideguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
61
Neta Lavi (Thay: Dawhan)
66
Issam Jebali (Thay: Takashi Usami)
66
Welton
70
Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)
73
Yuki Honda (Thay: Tetsushi Yamakawa)
73
Rikuto Hirose (Thay: Yuya Osako)
83
(og) Hotaru Yamaguchi
85
Juan (Thay: Welton)
86
Riku Matsuda (Thay: Ryoya Yamashita)
86
(Pen) Yoshinori Muto
90+1'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Vissel Kobe

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
16
Tokuma Suzuki
17
Ryoya Yamashita
9
Kota Yamada
97
Welton
7
Takashi Usami
22
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
34’
Kota Yamada
Isa Sakamoto
61’
Haruya Ide
Taisei Miyashiro
66’
Takashi Usami
Issam Jebali
61’
Takahiro Ogihara
Yosuke Ideguchi
66’
Dawhan
Neta Lavi
73’
Daiju Sasaki
Jean Patric
86’
Welton
Juan Matheus Alano Nascimento
73’
Tetsushi Yamakawa
Yuki Honda
86’
Ryoya Yamashita
Riku Matsuda
83’
Yuya Osako
Rikuto Hirose
Cầu thủ dự bị
Isa Sakamoto
Jean Patric
Issam Jebali
Taisei Miyashiro
Juan Matheus Alano Nascimento
Yosuke Ideguchi
Neta Lavi
Ryuho Kikuchi
Riku Matsuda
Rikuto Hirose
Shinya Nakano
Yuki Honda
Masaaki Higashiguchi
Powell Obinna Obi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow