- Yuya Fukuda
22 - Hiroto Yamami (Thay: Yuya Fukuda)
30 - Leandro Pereira (Thay: Kosuke Onose)
56 - Leandro Pereira
68 - Wellington Silva (Thay: Jiro Nakamura)
73 - Mitsuki Saito (Thay: Kohei Okuno)
73 - Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
73 - Kyung-Won Kwon
81 - Wellington Silva (Kiến tạo: Leandro Pereira)
90+1'
- Yuya Osako
26 - Ryuho Kikuchi
34 - Tomoaki Makino (Thay: Koya Yuruki)
36 - Andres Iniesta (Thay: Yuya Osako)
54 - Yuki Kobayashi (Thay: Shion Inoue)
54 - Leo Osaki
78 - Ryo Hatsuse
83 - Bojan Krkic (Thay: Yoshinori Muto)
86
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe
số liệu thống kê
Gamba Osaka
Vissel Kobe
62 Kiếm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 12
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Vissel Kobe
Gamba Osaka (4-4-2): Jun Ichimori (22), Ko Yanagisawa (26), Gen Shoji (3), Kyung-Won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Kosuke Onose (8), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Yuya Fukuda (14), Jiro Nakamura (41), Patric (18)
Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Leo Osaki (25), Ryo Hatsuse (19), Shion Inoue (20), Takahiro Ogihara (33), Hotaru Yamaguchi (5), Koya Yuruki (16), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)
Gamba Osaka
4-4-2
22
Jun Ichimori
26
Ko Yanagisawa
3
Gen Shoji
20
Kyung-Won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
8
Kosuke Onose
17
Kohei Okuno
23
Dawhan
14
Yuya Fukuda
41
Jiro Nakamura
18
Patric
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
16
Koya Yuruki
5
Hotaru Yamaguchi
33
Takahiro Ogihara
20
Shion Inoue
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
17
Ryuho Kikuchi
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người | |||
30’ | Yuya Fukuda Hiroto Yamami | 36’ | Koya Yuruki Tomoaki Makino |
56’ | Kosuke Onose Leandro Pereira | 54’ | Yuya Osako Andres Iniesta |
73’ | Kohei Okuno Mitsuki Saito | 54’ | Shion Inoue Yuki Kobayashi |
73’ | Jiro Nakamura Wellington Silva | 86’ | Yoshinori Muto Bojan Krkic |
73’ | Keisuke Kurokawa Hiroki Fujiharu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mitsuki Saito | Lincoln | ||
Leandro Pereira | Bojan Krkic | ||
Hiroto Yamami | Andres Iniesta | ||
Wellington Silva | Yuta Goke | ||
Genta Miura | Tomoaki Makino | ||
Hiroki Fujiharu | Yuki Kobayashi | ||
Kei Ishikawa | Hiroki Iikura |
Nhận định Gamba Osaka vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
10 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
16 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
17 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
18 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại