Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryo Hatsuse
55 - Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
63 - Kanji Okunuki (Thay: Welton)
63 - Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet)
75 - Tokuma Suzuki (Thay: Takashi Usami)
75 - Shuto Abe
85 - Keisuke Kurokawa (Thay: Ryo Hatsuse)
88
- Yusuke Matsuo (Thay: Hiiro Komori)
46 - Ryoma Watanabe (Thay: Shoya Nakajima)
63 - Samuel Gustafson
65 - Kai Shibato (Thay: Samuel Gustafson)
71 - Isaac Kiese Thelin (Thay: Takahiro Sekine)
71 - Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko)
82 - Isaac Kiese Thelin
86 - Yoichi Naganuma
90+4'
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
Diễn biến Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
Tất cả (57)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yoichi Naganuma.
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kurokawa.
Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.
Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.
V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.
Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.
Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.
Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.
Welton rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.
Thẻ vàng cho Ryo Hatsuse.
Hiiro Komori rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Urawa tại Sân vận động Panasonic Suita.
Đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà.
Ném biên cho Urawa.
Phát bóng lên cho Gamba tại Sân vận động Panasonic Suita.
Ali Mohamed Ahmed trao cho đội khách một quả ném biên.
Ali Mohamed Ahmed chỉ định một quả đá phạt cho Urawa.
Ném biên cho Gamba ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Suita.
Đá phạt cho Gamba ở phần sân nhà.
Urawa có một quả phát bóng lên.
Ali Mohamed Ahmed chỉ định một quả ném biên cho Gamba, gần khu vực của Urawa.
Bóng đi ra ngoài sân và Gamba được hưởng quả phát bóng lên.
Ali Mohamed Ahmed ra hiệu cho Urawa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gamba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Gamba!
Ném biên cho Gamba.
Ném biên cho Gamba tại Sân vận động Panasonic Suita.
Ném biên cho Urawa ở phần sân nhà.
Liệu Gamba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Urawa không?
Ali Mohamed Ahmed trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Ali Mohamed Ahmed trao cho Urawa một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà ở Suita được hưởng quả phát bóng lên.
Urawa được hưởng quả phạt góc.
Gamba thực hiện quả ném biên trong phần sân của Urawa.
Gamba có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Gamba gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Gamba.
Urawa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Gamba tại Sân vận động Panasonic Suita.
Tại Suita, Urawa tấn công qua Takuro Kaneko. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Bóng an toàn khi Gamba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Urawa được hưởng quả phát bóng lên.
Gamba dâng lên tấn công tại Sân vận động Panasonic Suita nhưng cú đánh đầu của Shinnosuke Nakatani không trúng đích.
Gamba được Ali Mohamed Ahmed trao cho một quả phạt góc.
Gamba có một quả phát bóng lên.
Ali Mohamed Ahmed cho Urawa hưởng quả phát bóng lên.
Gamba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka (3-4-2-1): Jun Ichimori (22), Shota Fukuoka (2), Shinnosuke Nakatani (20), Ryo Hatsuse (21), Riku Handa (3), Shuto Abe (13), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Makoto Mitsuta (51), Welton (97), Deniz Hummet (23)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Takahiro Sekine (14), Hiiro Komori (17)
Thay người | |||
63’ | Ryoya Yamashita Juan Alano | 46’ | Hiiro Komori Yusuke Matsuo |
63’ | Welton Kanji Okunuki | 63’ | Shoya Nakajima Ryoma Watanabe |
75’ | Takashi Usami Tokuma Suzuki | 71’ | Samuel Gustafson Kai Shibato |
75’ | Deniz Hummet Issam Jebali | 71’ | Takahiro Sekine Isaac Kiese Thelin |
88’ | Ryo Hatsuse Keisuke Kurokawa | 82’ | Takuro Kaneko Tomoaki Okubo |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Ayumi Niekawa | ||
Keisuke Kurokawa | Takuya Ogiwara | ||
Genta Miura | Kenta Nemoto | ||
Takeru Kishimoto | Kai Shibato | ||
Tokuma Suzuki | Ryoma Watanabe | ||
Juan Alano | Tomoaki Okubo | ||
Kanji Okunuki | Taishi Matsumoto | ||
Rin Mito | Yusuke Matsuo | ||
Issam Jebali | Isaac Kiese Thelin |
Nhận định Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
13 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại