Thứ Hai, 14/07/2025
Takeru Kishimoto
37
Isa Sakamoto (Thay: Kota Yamada)
56
Riku Handa (Thay: Takeru Kishimoto)
56
Tomoya Miki (Thay: Fuki Yamada)
60
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
70
Dawhan (Kiến tạo: Takashi Usami)
74
Rin Mito (Thay: Dawhan)
81
Yuya Fukuda (Thay: Welton)
81
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
82
Yuta Matsumura (Thay: Kazuya Miyahara)
82
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
88
Koki Morita
90+4'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Tokyo Verdy

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Takeru Kishimoto (15), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Fuki Yamada (18), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
15
Takeru Kishimoto
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
16
Tokuma Suzuki
17
Ryoya Yamashita
9
Kota Yamada
97
Welton
7
Takashi Usami
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
18
Fuki Yamada
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
15
Kaito Chida
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
56’
Takeru Kishimoto
Riku Handa
60’
Fuki Yamada
Tomoya Miki
56’
Kota Yamada
Isa Sakamoto
82’
Yudai Kimura
Goki Yamada
70’
Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento
82’
Kazuya Miyahara
Yuta Matsumura
70’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
88’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
81’
Welton
Yuya Fukuda
81’
Dawhan
Rin Mito
Cầu thủ dự bị
Kei Ishikawa
Goki Yamada
Riku Handa
Yuta Matsumura
Neta Lavi
Yuan Matsuhashi
Yuya Fukuda
Tiago Alves
Rin Mito
Tomoya Miki
Juan Matheus Alano Nascimento
Yuya Nagasawa
Isa Sakamoto
Naoki Hayashi
Juan Alano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow