Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tokuma Suzuki
22 - Shu Kurata (Thay: Deniz Hummet)
27 - Takeru Kishimoto (Thay: Takashi Usami)
46 - Issam Jebali (Thay: Ryoya Yamashita)
80 - Harumi Minamino (Thay: Juan)
81 - Shoji Toyama (Thay: Shota Fukuoka)
90
- Tsukasa Shiotani (Kiến tạo: Ryo Germain)
33 - Naoki Maeda (Thay: Sota Nakamura)
46 - Tsukasa Shiotani
57 - Sota Koshimichi (Thay: Ryo Germain)
90
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
Shota Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Shoji Toyama.
Juan rời sân và được thay thế bởi Harumi Minamino.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.
Thẻ vàng cho Tsukasa Shiotani.
Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Chú ý đang được dành cho Ryo Germain của Hiroshima và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Phạt góc cho Gamba tại sân vận động Panasonic Suita.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cuộc tấn công của Hiroshima nhưng cú đánh đầu của Mutsuki Kato không trúng đích.
Gamba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ryo Germain đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Gamba được hưởng quả ném biên.
V À A A O O O O - Tsukasa Shiotani đã ghi bàn!
Gamba được hưởng phạt góc.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Deniz Hummet của Gamba có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Panasonic Suita. Nhưng nỗ lực không thành công.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tokuma Suzuki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Deniz Hummet của Gamba dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Panasonic Suita. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gamba đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Makoto Mitsuta đi chệch khung thành.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Makoto Mitsuta (51), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Juan Alano (47), Deniz Hummet (23)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Naoto Arai (13), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Thay người | |||
27’ | Deniz Hummet Shu Kurata | 46’ | Sota Nakamura Naoki Maeda |
46’ | Takashi Usami Takeru Kishimoto | 90’ | Ryo Germain Sota Koshimichi |
80’ | Ryoya Yamashita Issam Jebali | ||
81’ | Juan Harumi Minamino | ||
90’ | Shota Fukuoka Shoji Toyama |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Yudai Tanaka | ||
Harumi Minamino | Hiroya Matsumoto | ||
Issam Jebali | Aren Inoue | ||
Takeru Kishimoto | Daiki Suga | ||
Shu Kurata | Motoki Ohara | ||
Shoji Toyama | Shion Inoue | ||
Ryotaro Meshino | Sota Koshimichi | ||
Yusei Egawa | Naoki Maeda | ||
Genta Miura | Taichi Yamasaki |
Nhận định Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại