Thứ Hai, 07/07/2025
Isa Sakamoto (Kiến tạo: Welton)
13
Welton
42
Yotaro Nakajima (Thay: Hayao Kawabe)
60
Goncalo Paciencia (Thay: Pieros Sotiriou)
60
Yuya Fukuda (Thay: Ryoya Yamashita)
73
Rin Mito (Thay: Kota Yamada)
78
Juan (Thay: Welton)
78
Yoshifumi Kashiwa (Thay: Shunki Higashi)
78
Makoto Mitsuta (Thay: Tolgay Arslan)
78
Shinnosuke Nakatani
81
Juan
87
Isa Sakamoto
89
Takeru Kishimoto (Thay: Tokuma Suzuki)
90
Issam Jebali (Thay: Isa Sakamoto)
90
Sota Koshimichi (Thay: Shuto Nakano)
90
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa)
90+3'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Welton (97), Isa Sakamoto (13)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Hayao Kawabe (66), Mutsuki Kato (51), Tolgay Arslan (30), Pieros Sotiriou (20)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
16
Tokuma Suzuki
17
Ryoya Yamashita
9
Kota Yamada
97
Welton
13 2
Isa Sakamoto
20
Pieros Sotiriou
30
Tolgay Arslan
51
Mutsuki Kato
66
Hayao Kawabe
14
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
73’
Ryoya Yamashita
Yuya Fukuda
60’
Hayao Kawabe
Yotaro Nakajima
78’
Kota Yamada
Rin Mito
60’
Pieros Sotiriou
Goncalo Paciencia
78’
Welton
Juan Alano
78’
Shunki Higashi
Yoshifumi Kashiwa
90’
Tokuma Suzuki
Takeru Kishimoto
78’
Tolgay Arslan
Makoto Mitsuta
90’
Isa Sakamoto
Issam Jebali
90’
Shuto Nakano
Sota Koshimichi
Cầu thủ dự bị
Masaaki Higashiguchi
Goro Kawanami
Neta Lavi
Toshihiro Aoyama
Yuya Fukuda
Yoshifumi Kashiwa
Takeru Kishimoto
Sota Koshimichi
Rin Mito
Yotaro Nakajima
Juan Alano
Goncalo Paciencia
Issam Jebali
Makoto Mitsuta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow