Thứ Năm, 17/07/2025
Welton (Kiến tạo: Takashi Usami)
9
Riku Handa
31
Riku Handa
33
Riku Matsuda (Thay: Ryoya Yamashita)
37
Shunta Araki
43
Mitchell Duke
45+2'
Shota Fujio (Thay: Shunta Araki)
46
Hokuto Shimoda (Thay: Zento Uno)
46
Hokuto Shimoda
52
(Pen) Shota Fujio
61
Kanji Kuwayama (Thay: Mitchell Duke)
63
Keiya Sento
69
Juan (Thay: Takashi Usami)
71
Isa Sakamoto (Thay: Issam Jebali)
71
Kai Shibato (Thay: Erik)
75
Neta Lavi (Thay: Tokuma Suzuki)
85
Junya Suzuki (Thay: Keiya Sento)
88
Junya Suzuki
90+7'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Machida Zelvia

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Yusei Egawa (24), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Welton (97), Issam Jebali (11)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Shunta Araki (47), Zento Uno (16), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Mitchell Duke (15), Erik (11)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
24
Yusei Egawa
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
16
Tokuma Suzuki
17
Ryoya Yamashita
7
Takashi Usami
97
Welton
11
Issam Jebali
11
Erik
15
Mitchell Duke
7
Yu Hirakawa
8
Keiya Sento
16
Zento Uno
47
Shunta Araki
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
37’
Ryoya Yamashita
Riku Matsuda
46’
Shunta Araki
Shota Fujio
71’
Issam Jebali
Isa Sakamoto
46’
Zento Uno
Hokuto Shimoda
71’
Takashi Usami
Juan Matheus Alano Nascimento
63’
Mitchell Duke
Kanji Kuwayama
85’
Tokuma Suzuki
Neta Lavi
75’
Erik
Kai Shibato
88’
Keiya Sento
Junya Suzuki
Cầu thủ dự bị
Isa Sakamoto
Kanji Kuwayama
Juan Matheus Alano Nascimento
Shota Fujio
Takeru Kishimoto
Kazuki Fujimoto
Neta Lavi
Kai Shibato
Riku Matsuda
Hokuto Shimoda
Shinya Nakano
Junya Suzuki
Kei Ishikawa
Koki Fukui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/02 - 2024
30/06 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow