Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Trực tiếp kết quả Gamba Osaka vs Kyoto Sanga FC hôm nay 29-04-2025
Giải J League 1 - Th 3, 29/4
Kết thúc



![]() Takashi Usami (Kiến tạo: Deniz Hummet) 10 | |
![]() Deniz Hummet (Kiến tạo: Takashi Usami) 27 | |
![]() Deniz Hummet 27 | |
![]() Tokuma Suzuki 31 | |
![]() Takuji Yonemoto (Kiến tạo: Hidehiro Sugai) 34 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Temma Matsuda) 46 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Takuji Yonemoto) 46 | |
![]() Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato) 55 | |
![]() Taiki Hirato (Thay: Shimpei Fukuoka) 61 | |
![]() Shu Kurata (Thay: Ryotaro Meshino) 66 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet) 74 | |
![]() Juan (Thay: Takashi Usami) 74 | |
![]() Issam Jebali 75 | |
![]() Murilo (Thay: Sota Kawasaki) 78 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 88 |
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Murilo.
Thẻ vàng cho Issam Jebali.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Juan.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.
Ryotaro Meshino rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Taiki Hirato.
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.
Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hidehiro Sugai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takuji Yonemoto đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tokuma Suzuki.
Thẻ vàng cho Deniz Hummet.
Takashi Usami đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!
Deniz Hummet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Makoto Mitsuta (51), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Ryotaro Meshino (8), Deniz Hummet (23)
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (8), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)
Thay người | |||
66’ | Ryotaro Meshino Shu Kurata | 46’ | Takuji Yonemoto Joao Pedro |
74’ | Takashi Usami Juan Alano | 46’ | Temma Matsuda Masaya Okugawa |
74’ | Deniz Hummet Issam Jebali | 55’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda |
88’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto | 61’ | Shimpei Fukuoka Taiki Hirato |
78’ | Sota Kawasaki Murilo |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Gu Sung-yun | ||
Genta Miura | Shinnosuke Fukuda | ||
Takeru Kishimoto | Patrick William | ||
Shinya Nakano | Kodai Nagata | ||
Shu Kurata | Joao Pedro | ||
Gaku Nawata | Masaya Okugawa | ||
Juan Alano | Sora Hiraga | ||
Issam Jebali | Taiki Hirato | ||
Shoji Toyama | Murilo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |