Chủ Nhật, 13/07/2025
Ryotaro Meshino (Thay: Juan)
37
Isa Sakamoto (Thay: Kota Yamada)
46
Marco Tulio (Thay: Yuto Anzai)
57
Kyo Sato
69
Dawhan (Thay: Neta Lavi)
72
Sora Hiraga (Thay: Yuta Toyokawa)
83
Issam Jebali (Thay: Takashi Usami)
83
Shota Fukuoka (Thay: Keisuke Kurokawa)
83
Ryogo Yamasaki (Thay: Taichi Hara)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
20 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Kyoto Sanga FC

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Tokuma Suzuki (16), Neta Lavi (6), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Shohei Takeda (16), Sota Kawasaki (7), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Yuto Anzai (17)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Shinnosuke Nakatani
4
Keisuke Kurokawa
16
Tokuma Suzuki
6
Neta Lavi
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Kota Yamada
97
Welton
7
Takashi Usami
17
Yuto Anzai
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
7
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
37’
Juan
Ryotaro Meshino
57’
Yuto Anzai
Marco Tulio
46’
Kota Yamada
Isa Sakamoto
83’
Yuta Toyokawa
Sora Hiraga
72’
Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
90’
Taichi Hara
Ryogo Yamasaki
83’
Keisuke Kurokawa
Shota Fukuoka
83’
Takashi Usami
Issam Jebali
Cầu thủ dự bị
Aolin Zhang
Warner Hahn
Shota Fukuoka
Keita Matsuda
Shinya Nakano
Yuto Misao
Ryotaro Meshino
Shimpei Fukuoka
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
Marco Tulio
Issam Jebali
Ryogo Yamasaki
Isa Sakamoto
Sora Hiraga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/04 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
08/07 - 2023
03/04 - 2024
22/09 - 2024
29/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow