Thứ Hai, 14/07/2025
(VAR check)
45+1'
Patric (Thay: Takashi Usami)
73
Yuki Muto (Thay: Douglas)
73
Mitsuki Saito
75
Yuji Takahashi
83
Yuya Fukuda (Thay: Ryotaro Meshino)
83
Rihito Yamamoto (Thay: Yuki Yamamoto)
83
Sachiro Toshima (Thay: Matheus Savio)
83
Takuto Kato (Thay: Keiya Shiihashi)
88
Tomoya Koyamatsu (Thay: Mao Hosoya)
88
Musashi Suzuki (Thay: Leandro Pereira)
88
Kosuke Onose (Thay: Juan)
88

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Juan (47), Mitsuki Saito (15), Yuki Yamamoto (29), Ryotaro Meshino (40), Takashi Usami (39), Leandro Pereira (9)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Masato Sasaki (21), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Kengo Kitazume (13), Hiromu Mitsumaru (2), Dodi (22), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Douglas (49)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
47
Juan
15
Mitsuki Saito
29
Yuki Yamamoto
40
Ryotaro Meshino
39
Takashi Usami
9
Leandro Pereira
49
Douglas
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
22
Dodi
2
Hiromu Mitsumaru
13
Kengo Kitazume
4
Taiyo Koga
44
Takumi Kamijima
3
Yuji Takahashi
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
73’
Takashi Usami
Patric
73’
Douglas
Yuki Muto
83’
Ryotaro Meshino
Yuya Fukuda
83’
Matheus Savio
Sachiro Toshima
83’
Yuki Yamamoto
Rihito Yamamoto
88’
Mao Hosoya
Tomoya Koyamatsu
88’
Juan
Kosuke Onose
88’
Keiya Shiihashi
Takuto Kato
88’
Leandro Pereira
Musashi Suzuki
Cầu thủ dự bị
Yuya Fukuda
Yuki Muto
Kosuke Onose
Tomoya Koyamatsu
Rihito Yamamoto
Takuto Kato
Kyung-won Kwon
Sachiro Toshima
Jun Ichimori
Hayato Tanaka
Musashi Suzuki
Takumi Tsuchiya
Patric
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
14/05 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
16/07 - 2023
16/06 - 2024
11/08 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow