Thứ Ba, 02/09/2025
Keisuke Kurokawa (Kiến tạo: Hideki Ishige)
15
Ryotaro Meshino (Thay: Shu Kurata)
28
Dawhan (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa)
34
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
46
Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)
46
Ryotaro Araki (Thay: Itsuki Someno)
46
Naomichi Ueda
59
Shintaro Nago (Thay: Shoma Doi)
62
Ryotaro Araki
65
Musashi Suzuki (Thay: Takashi Usami)
70
Rihito Yamamoto (Thay: Hideki Ishige)
70
Blessing Eleke (Thay: Koki Anzai)
70
Rihito Yamamoto
72
Naomichi Ueda (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
88
Yusei Egawa (Thay: Keisuke Kurokawa)
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Kashima Antlers

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Dawhan (23), Hideki Ishige (48), Juan (47), Takashi Usami (7), Shu Kurata (10)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Hayato Nakama (33), Yuta Higuchi (14), Kaishu Sano (25), Shoma Doi (8), Itsuki Someno (18), Yuma Suzuki (40)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
3
Riku Handa
5
Genta Miura
2
Shota Fukuoka
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
48
Hideki Ishige
47
Juan
7
Takashi Usami
10
Shu Kurata
40
Yuma Suzuki
18
Itsuki Someno
8
Shoma Doi
25
Kaishu Sano
14
Yuta Higuchi
33
Hayato Nakama
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
28’
Shu Kurata
Ryotaro Meshino
46’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
70’
Hideki Ishige
Rihito Yamamoto
46’
Itsuki Someno
Ryotaro Araki
70’
Takashi Usami
Musashi Suzuki
46’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
89’
Keisuke Kurokawa
Yusei Egawa
62’
Shoma Doi
Shintaro Nago
70’
Koki Anzai
Blessing Eleke
Cầu thủ dự bị
Rihito Yamamoto
Shintaro Nago
Ryu Takao
Tomoya Fujii
Kosei Tani
Ryotaro Araki
Yusei Egawa
Blessing Eleke
Ryotaro Meshino
Keigo Tsunemoto
Yuya Fukuda
Gen Shoji
Musashi Suzuki
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
18/09 - 2021
19/02 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
29/04 - 2023
24/06 - 2023
28/04 - 2024
26/06 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow