Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Gamba Osaka vs Jubilo Iwata hôm nay 29-10-2022

Giải J League 1 - Th 7, 29/10

Kết thúc
2 : 0

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-0
T7, 13:00 29/10/2022
Vòng 33 - J League 1
Panasonic Stadium Suita
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryotaro Meshino (Thay: Kosuke Onose)
59
Patric (Thay: Leandro Pereira)
59
Kentaro Oi (Thay: Riku Morioka)
60
Yuki Otsu (Thay: Hiroki Yamada)
65
Ryotaro Meshino (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
66
Mitsuki Saito (Thay: Dawhan)
72
Patric (Kiến tạo: Mitsuki Saito)
73
Ko Matsubara (Thay: Masaya Matsumoto)
74
Shota Kaneko (Thay: Ryo Germain)
74
Yosuke Furukawa (Thay: Norimichi Yamamoto)
74
Kyung-Won Kwon (Thay: Juan)
90
Kosuke Yamamoto
90+1'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Jubilo Iwata

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Kosuke Onose (8), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Leandro Pereira (9), Takashi Usami (39)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Riku Morioka (25), Makito Ito (6), Norimichi Yamamoto (2), Yuto Suzuki (17), Masaya Matsumoto (14), Kosuke Yamamoto (23), Yasuhito Endo (50), Hiroki Yamada (10), Ryo Germain (18), Kenyu Sugimoto (9)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
8
Kosuke Onose
23
Dawhan
29
Yuki Yamamoto
47
Juan
9
Leandro Pereira
39
Takashi Usami
9
Kenyu Sugimoto
18
Ryo Germain
10
Hiroki Yamada
50
Yasuhito Endo
23
Kosuke Yamamoto
14
Masaya Matsumoto
17
Yuto Suzuki
2
Norimichi Yamamoto
6
Makito Ito
25
Riku Morioka
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
59’
Kosuke Onose
Ryotaro Meshino
60’
Riku Morioka
Kentaro Oi
59’
Leandro Pereira
Patric
65’
Hiroki Yamada
Yuki Otsu
72’
Dawhan
Mitsuki Saito
74’
Masaya Matsumoto
Ko Matsubara
90’
Juan
Kyung-won Kwon
74’
Norimichi Yamamoto
Yosuke Furukawa
74’
Ryo Germain
Shota Kaneko
Cầu thủ dự bị
Jun Ichimori
Naoki Kanuma
Kyung-won Kwon
Ko Matsubara
Musashi Suzuki
Kentaro Oi
Ryotaro Meshino
Yuji Kajikawa
Patric
Yosuke Furukawa
Mitsuki Saito
Yuki Otsu
Yuya Fukuda
Shota Kaneko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/03 - 2022
29/10 - 2022
16/03 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow