Thứ Sáu, 23/05/2025
Hotaka Nakamura
5
Yuto Nagatomo
20
Teruhito Nakagawa
53
Riku Matsuda
55
Ryoya Yamashita
58
Kota Tawaratsumida (Thay: Keita Endo)
64
Ryotaro Araki (Thay: Riki Harakawa)
64
Juan (Thay: Isa Sakamoto)
70
Ryotaro Meshino (Thay: Ryoya Yamashita)
80
Takeru Kishimoto (Thay: Riku Matsuda)
80
Neta Lavi (Thay: Dawhan)
80
Kosuke Shirai (Thay: Soma Anzai)
80
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Teruhito Nakagawa)
80

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
FC Tokyo
FC Tokyo
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs FC Tokyo

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Matsuda (46), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Isa Sakamoto (13), Welton (97), Issam Jebali (11)

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Hotaka Nakamura (2), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Yuto Nagatomo (5), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Riki Harakawa (40), Soma Anzai (38), Teruhito Nakagawa (39), Keita Endo (22)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
46
Riku Matsuda
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
16
Tokuma Suzuki
17
Ryoya Yamashita
13
Isa Sakamoto
97
Welton
11
Issam Jebali
22
Keita Endo
39
Teruhito Nakagawa
38
Soma Anzai
40
Riki Harakawa
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
5
Yuto Nagatomo
30
Teppei Oka
32
Kanta Doi
2
Hotaka Nakamura
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
70’
Isa Sakamoto
Juan Matheus Alano Nascimento
64’
Riki Harakawa
Ryotaro Araki
80’
Ryoya Yamashita
Ryotaro Meshino
64’
Keita Endo
Kota Tawaratsumida
80’
Dawhan
Neta Lavi
80’
Teruhito Nakagawa
Tsuyoshi Ogashiwa
80’
Riku Matsuda
Takeru Kishimoto
80’
Soma Anzai
Kosuke Shirai
Cầu thủ dự bị
Kota Yamada
Ryotaro Araki
Ryotaro Meshino
Kota Tawaratsumida
Neta Lavi
Tsuyoshi Ogashiwa
Yusei Egawa
Keigo Higashi
Kei Ishikawa
Kosuke Shirai
Takeru Kishimoto
Masato Morishige
Juan Matheus Alano Nascimento
Go Hatano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/09 - 2022
11/06 - 2023
01/10 - 2023
26/05 - 2024
07/08 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow