Chủ Nhật, 25/05/2025
Kyung-Won Kwon (Kiến tạo: Shu Kurata)
13
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Kazuya Konno)
46
Wellington (Thay: Takeshi Kanamori)
46
Tatsuki Nara
61
Masashi Kamekawa (Thay: Masato Yuzawa)
76
Takashi Usami (Thay: Hideki Ishige)
77
(Pen) Yuya Yamagishi
80
Lukian (Thay: Kazuya Konno)
81
Lukian
89
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
89
Shoji Toyama (Thay: Shota Fukuoka)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
14 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka

Gamba Osaka (3-4-2-1): Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Riku Handa (3), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Shu Kurata (10), Hideki Ishige (48), Ryotaro Meshino (8), Musashi Suzuki (9)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Yota Maejima (29), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
1
Masaaki Higashiguchi
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
3
Riku Handa
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
10
Shu Kurata
48
Hideki Ishige
8
Ryotaro Meshino
9
Musashi Suzuki
11
Yuya Yamagishi
7
Takeshi Kanamori
8
Kazuya Konno
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
29
Yota Maejima
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
3
Tatsuki Nara
37
Masaya Tashiro
1
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
77’
Hideki Ishige
Takashi Usami
46’
Takeshi Kanamori
Wellington Luis De Sousa
89’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
76’
Masato Yuzawa
Masashi Kamekawa
90’
Shota Fukuoka
Shoji Toyama
81’
Kazuya Konno
Lukian Araujo De Almeida
Cầu thủ dự bị
Ko Yanagisawa
Wellington Luis De Sousa
Takashi Usami
Lukian Araujo De Almeida
Hiroto Yamami
Reiju Tsuruno
Shoji Toyama
Shun Nakamura
Shinya Nakano
Masashi Kamekawa
Ryu Takao
Kennedy Egbus Mikuni
Kei Ishikawa
Masaaki Murakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
19/03 - 2022
31/08 - 2022
03/06 - 2023
11/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732B T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19955632B B T H T
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale177731128H B T T H
7Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
12Gamba OsakaGamba Osaka18729-423T T T B B
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy18567-621T B T B B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow