Thứ Sáu, 28/11/2025
Taiki Arai
15
Takashi Usami
37
Jin Okumura (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
49
Welton (Kiến tạo: Deniz Hummet)
60
Motoki Ohara (Thay: Kaito Taniguchi)
61
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
61
Shuto Abe
64
Abdelrahman Boudah (Thay: Jin Okumura)
67
Matheus Moraes (Thay: Takuya Shimamura)
67
Deniz Hummet
75
Tokuma Suzuki (Thay: Makoto Mitsuta)
76
Yoshiaki Takagi (Thay: Taiki Arai)
80
Yamato Wakatsuki (Thay: Motoki Hasegawa)
80
Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet)
83
Kanji Okunuki (Thay: Welton)
83
Rin Mito (Thay: Takashi Usami)
83

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
62 Kiểm soát bóng 38
4 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gamba Osaka vs Albirex Niigata

Tất cả (22)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.

83'

Welton rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

83'

Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.

80'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.

80'

Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

76'

Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.

75' V À A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!

V À A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!

67'

Takuya Shimamura rời sân và được thay thế bởi Matheus Moraes.

67'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.

64' V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!

61'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.

61'

Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.

60'

Deniz Hummet đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Welton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Welton đã ghi bàn!

49'

Motoki Hasegawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Jin Okumura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jin Okumura đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!

V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!

15' V À A A O O O - Taiki Arai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taiki Arai đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Albirex Niigata

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Makoto Mitsuta (51), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Welton (97), Deniz Hummet (23)

Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Fumiya Hayakawa (15), Kento Hashimoto (42), Takuya Shimamura (28), Taiki Arai (22), Eiji Shirai (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
13
Shuto Abe
51
Makoto Mitsuta
17
Ryoya Yamashita
7
Takashi Usami
97
Welton
23
Deniz Hummet
7
Kaito Taniguchi
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
8
Eiji Shirai
22
Taiki Arai
28
Takuya Shimamura
42
Kento Hashimoto
15
Fumiya Hayakawa
5
Michael Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
21
Ryuga Tashiro
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
61’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
61’
Kaito Taniguchi
Motoki Ohara
76’
Makoto Mitsuta
Tokuma Suzuki
67’
Takuya Shimamura
Moraes
83’
Takashi Usami
Rin Mito
67’
Jin Okumura
Abdelrahman Boudah
83’
Welton
Kanji Okunuki
80’
Taiki Arai
Yoshiaki Takagi
83’
Deniz Hummet
Issam Jebali
80’
Motoki Hasegawa
Yamato Wakatsuki
Cầu thủ dự bị
Masaaki Higashiguchi
Kazuki Fujita
Genta Miura
Jason Geria
Takeru Kishimoto
Yuto Horigome
Shu Kurata
Motoki Ohara
Tokuma Suzuki
Yoshiaki Takagi
Rin Mito
Hiroto Uemura
Kanji Okunuki
Yamato Wakatsuki
Juan Alano
Moraes
Issam Jebali
Abdelrahman Boudah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/05 - 2023
17/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
29/03 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3621782570T H H H T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol36191252369H T T T T
3Vissel KobeVissel Kobe3618991563T B H H H
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC36171181962T H H H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36188101662T T H B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale36151291557H H T B H
7Machida ZelviaMachida Zelvia36169111357T B H H B
8Gamba OsakaGamba Osaka3616614-454T H B T H
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds36141111153H T B H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka36141012752B B T T T
11FC TokyoFC Tokyo3613914-748B H H T T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111213-445B T H T H
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse36111114-844B H B T B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy36111015-1443H T T B H
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3611916-942B H B B H
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3611718-240T B T T T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight36101016-1140B T H B B
18Yokohama FCYokohama FC368820-1932T B H B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare367821-2729B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3641121-2923B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow