Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Gamba Osaka vs Albirex Niigata hôm nay 27-09-2025
Giải J League 1 - Th 7, 27/9
Kết thúc



![]() Taiki Arai 15 | |
![]() Takashi Usami 37 | |
![]() Jin Okumura (Kiến tạo: Motoki Hasegawa) 49 | |
![]() Welton (Kiến tạo: Deniz Hummet) 60 | |
![]() Motoki Ohara (Thay: Kaito Taniguchi) 61 | |
![]() Juan (Thay: Ryoya Yamashita) 61 | |
![]() Shuto Abe 64 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Jin Okumura) 67 | |
![]() Matheus Moraes (Thay: Takuya Shimamura) 67 | |
![]() Deniz Hummet 75 | |
![]() Tokuma Suzuki (Thay: Makoto Mitsuta) 76 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Thay: Taiki Arai) 80 | |
![]() Yamato Wakatsuki (Thay: Motoki Hasegawa) 80 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet) 83 | |
![]() Kanji Okunuki (Thay: Welton) 83 | |
![]() Rin Mito (Thay: Takashi Usami) 83 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.
Welton rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.
V À A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!
Takuya Shimamura rời sân và được thay thế bởi Matheus Moraes.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.
Deniz Hummet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Welton đã ghi bàn!
Motoki Hasegawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jin Okumura đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!
V À A A O O O - Taiki Arai đã ghi bàn!
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Makoto Mitsuta (51), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Welton (97), Deniz Hummet (23)
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Fumiya Hayakawa (15), Kento Hashimoto (42), Takuya Shimamura (28), Taiki Arai (22), Eiji Shirai (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)
Thay người | |||
61’ | Ryoya Yamashita Juan Alano | 61’ | Kaito Taniguchi Motoki Ohara |
76’ | Makoto Mitsuta Tokuma Suzuki | 67’ | Takuya Shimamura Moraes |
83’ | Takashi Usami Rin Mito | 67’ | Jin Okumura Abdelrahman Boudah |
83’ | Welton Kanji Okunuki | 80’ | Taiki Arai Yoshiaki Takagi |
83’ | Deniz Hummet Issam Jebali | 80’ | Motoki Hasegawa Yamato Wakatsuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Kazuki Fujita | ||
Genta Miura | Jason Geria | ||
Takeru Kishimoto | Yuto Horigome | ||
Shu Kurata | Motoki Ohara | ||
Tokuma Suzuki | Yoshiaki Takagi | ||
Rin Mito | Hiroto Uemura | ||
Kanji Okunuki | Yamato Wakatsuki | ||
Juan Alano | Moraes | ||
Issam Jebali | Abdelrahman Boudah |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |