Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Takashi Usami
37 - Welton (Kiến tạo: Deniz Hummet)
60 - Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
61 - Shuto Abe
64 - Deniz Hummet
75 - Tokuma Suzuki (Thay: Makoto Mitsuta)
76 - Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet)
83 - Kanji Okunuki (Thay: Welton)
83 - Rin Mito (Thay: Takashi Usami)
83
- Taiki Arai
15 - Jin Okumura (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
49 - Motoki Ohara (Thay: Kaito Taniguchi)
61 - Abdelrahman Boudah (Thay: Jin Okumura)
67 - Matheus Moraes (Thay: Takuya Shimamura)
67 - Yoshiaki Takagi (Thay: Taiki Arai)
80 - Yamato Wakatsuki (Thay: Motoki Hasegawa)
80
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Albirex Niigata
Diễn biến Gamba Osaka vs Albirex Niigata
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.
Welton rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.
V À A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!
Takuya Shimamura rời sân và được thay thế bởi Matheus Moraes.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.
Deniz Hummet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Welton đã ghi bàn!
Motoki Hasegawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jin Okumura đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!
V À A A O O O - Taiki Arai đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Albirex Niigata
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Makoto Mitsuta (51), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Welton (97), Deniz Hummet (23)
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Fumiya Hayakawa (15), Kento Hashimoto (42), Takuya Shimamura (28), Taiki Arai (22), Eiji Shirai (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)
Thay người | |||
61’ | Ryoya Yamashita Juan Alano | 61’ | Kaito Taniguchi Motoki Ohara |
76’ | Makoto Mitsuta Tokuma Suzuki | 67’ | Takuya Shimamura Moraes |
83’ | Takashi Usami Rin Mito | 67’ | Jin Okumura Abdelrahman Boudah |
83’ | Welton Kanji Okunuki | 80’ | Taiki Arai Yoshiaki Takagi |
83’ | Deniz Hummet Issam Jebali | 80’ | Motoki Hasegawa Yamato Wakatsuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Kazuki Fujita | ||
Genta Miura | Jason Geria | ||
Takeru Kishimoto | Yuto Horigome | ||
Shu Kurata | Motoki Ohara | ||
Tokuma Suzuki | Yoshiaki Takagi | ||
Rin Mito | Hiroto Uemura | ||
Kanji Okunuki | Yamato Wakatsuki | ||
Juan Alano | Moraes | ||
Issam Jebali | Abdelrahman Boudah |
Nhận định Gamba Osaka vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại