Thứ Sáu, 23/05/2025
Ryotaro Meshino
63
Eitaro Matsuda (Thay: Takumi Hasegawa)
64
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Nagakura)
64
Shunsuke Mito (Thay: Yota Komi)
64
Neta Lavi (Thay: Shu Kurata)
70
Shinya Nakano (Thay: Ryu Takao)
77
Takashi Usami (Thay: Ryotaro Meshino)
77
Hideki Ishige (Thay: Dawhan)
77
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
83
Yuya Fukuda (Thay: Juan)
89
Yuzuru Shimada (Thay: Takahiro Koh)
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Albirex Niigata

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Yota Sato (16), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Shu Kurata (10), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Juan Matheus Alano Nascimento (47)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Hiroki Akiyama (6), Takumi Hasegawa (32), Yota Komi (16), Motoki Nagakura (27), Koji Suzuki (9)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
16
Yota Sato
2
Shota Fukuoka
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
10
Shu Kurata
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Koji Suzuki
27
Motoki Nagakura
16
Yota Komi
32
Takumi Hasegawa
6
Hiroki Akiyama
8
Takahiro Ko
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
3
Thomas Deng
2
Naoto Arai
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
70’
Shu Kurata
Neta Lavi
64’
Yota Komi
Shunsuke Mito
77’
Ryotaro Meshino
Takashi Usami
64’
Takumi Hasegawa
Eitaro Matsuda
77’
Ryu Takao
Shinya Nakano
64’
Motoki Nagakura
Yoshiaki Takagi
77’
Dawhan
Hideki Ishige
89’
Takahiro Koh
Yuzuru Shimada
89’
Juan
Yuya Fukuda
Cầu thủ dự bị
Takashi Usami
Koto Abe
Kei Ishikawa
Michael James Fitzgerald
Shinya Nakano
Taiki Watanabe
Yusei Egawa
Shunsuke Mito
Yuya Fukuda
Yuzuru Shimada
Neta Lavi
Eitaro Matsuda
Hideki Ishige
Yoshiaki Takagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/05 - 2023
17/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow