Thứ Ba, 08/07/2025
Ryotaro Meshino
63
Eitaro Matsuda (Thay: Takumi Hasegawa)
64
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Nagakura)
64
Shunsuke Mito (Thay: Yota Komi)
64
Neta Lavi (Thay: Shu Kurata)
70
Shinya Nakano (Thay: Ryu Takao)
77
Takashi Usami (Thay: Ryotaro Meshino)
77
Hideki Ishige (Thay: Dawhan)
77
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
83
Yuya Fukuda (Thay: Juan)
89
Yuzuru Shimada (Thay: Takahiro Koh)
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Albirex Niigata

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Yota Sato (16), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Shu Kurata (10), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Juan Matheus Alano Nascimento (47)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Hiroki Akiyama (6), Takumi Hasegawa (32), Yota Komi (16), Motoki Nagakura (27), Koji Suzuki (9)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
16
Yota Sato
2
Shota Fukuoka
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
10
Shu Kurata
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Koji Suzuki
27
Motoki Nagakura
16
Yota Komi
32
Takumi Hasegawa
6
Hiroki Akiyama
8
Takahiro Ko
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
3
Thomas Deng
2
Naoto Arai
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
70’
Shu Kurata
Neta Lavi
64’
Yota Komi
Shunsuke Mito
77’
Ryotaro Meshino
Takashi Usami
64’
Takumi Hasegawa
Eitaro Matsuda
77’
Ryu Takao
Shinya Nakano
64’
Motoki Nagakura
Yoshiaki Takagi
77’
Dawhan
Hideki Ishige
89’
Takahiro Koh
Yuzuru Shimada
89’
Juan
Yuya Fukuda
Cầu thủ dự bị
Takashi Usami
Koto Abe
Kei Ishikawa
Michael James Fitzgerald
Shinya Nakano
Taiki Watanabe
Yusei Egawa
Shunsuke Mito
Yuya Fukuda
Yuzuru Shimada
Neta Lavi
Eitaro Matsuda
Hideki Ishige
Yoshiaki Takagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/05 - 2023
17/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow