Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrick Hickey (Kiến tạo: Jimmy Keohane) 18 | |
![]() John Caulfield 22 | |
![]() Jeannot Esua 26 | |
![]() Aidan Keena (Kiến tạo: Jake Mulraney) 30 | |
![]() Ryan McLaughlin 45 | |
![]() Mason Melia (Thay: Brandon Kavanagh) 46 | |
![]() Simon Power (Thay: Zack Elbouzedi) 70 | |
![]() Regan Donelon (Thay: Moses Dyer) 70 | |
![]() Cian Byrne (Thay: Bobby Burns) 70 | |
![]() Moses Dyer 71 | |
![]() Robert Slevin 75 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: David Hurley) 79 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Romal Palmer) 83 | |
![]() Al-Amin Kazeem (Thay: Anthony Breslin) 83 | |
![]() Conor Carty (Thay: Aidan Keena) 85 | |
![]() Cillian Tollett 87 | |
![]() Max Wilson 87 | |
![]() Max Wilson (Thay: Stephen Walsh) 90 |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Galway United FC vs St. Patrick's Athletic
Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi Max Wilson.

Thẻ vàng cho Max Wilson.

Thẻ vàng cho Cillian Tollett.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Anthony Breslin rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.
Romal Palmer rời sân và được thay thế bởi Chris Forrester.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.

Thẻ vàng cho Robert Slevin.

Thẻ vàng cho Moses Dyer.
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Cian Byrne.
Moses Dyer rời sân và được thay thế bởi Regan Donelon.
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Simon Power.
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Mason Melia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan McLaughlin.
Jake Mulraney kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aidan Keena ghi bàn!
Jeannot Esua kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Hickey ghi bàn!
Đội hình xuất phát Galway United FC vs St. Patrick's Athletic
Galway United FC (4-1-3-2): Brendan Clarke (1), Jimmy Keohane (20), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Greg Cunningham (8), David Hurley (10), Patrick Hickey (15), Bobby Burns (18), Moses Dyer (9), Stephen Walsh (7)
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Luke Turner (24), Joe Redmond (4), Anthony Breslin (3), Romal Palmer (17), Jamie Lennon (6), Zack Elbouzedi (7), Brandon Kavanagh (14), Jake Mulraney (20), Aidan Keena (18)


Thay người | |||
70’ | Bobby Burns Cian Byrne | 46’ | Brandon Kavanagh Mason Melia |
70’ | Moses Dyer Regan Donelon | 70’ | Zack Elbouzedi Simon Power |
79’ | David Hurley Vincent Russell Borden | 83’ | Anthony Breslin Al Amin Kazeem |
90’ | Stephen Walsh Max Wilson | 83’ | Romal Palmer Chris Forrester |
85’ | Aidan Keena Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Watts | Danny Rogers | ||
Cian Byrne | Tom Grivosti | ||
Regan Donelon | Axel Sjoeberg | ||
Daniel Stynes | Al Amin Kazeem | ||
Vincent Russell Borden | Barry Baggley | ||
Max Wilson | Chris Forrester | ||
Conor James McCormack | Simon Power | ||
Brian Cunningham | Conor Carty | ||
Cillian Tollett | Mason Melia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại