Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gareth McElroy 20 | |
![]() Cian Kavanagh (Thay: Sebastian Quirk) 46 | |
![]() Patrick Hickey 49 | |
![]() Cian Kavanagh (Kiến tạo: Gareth McElroy) 54 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Aaron Bolger) 63 | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Edward McCarthy) 63 | |
![]() Ciaron Harkin (Thay: Sean Stewart) 64 | |
![]() Matty Wolfe (Thay: James McManus) 64 | |
![]() Ciaron Harkin 72 | |
![]() Garry Buckley 79 | |
![]() Cian Kavanagh 79 | |
![]() Kyle McDonagh (Thay: Ryan O'Kane) 83 | |
![]() Sam Sargeant 86 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Killian Brouder) 86 | |
![]() Vincent Russell Borden 90+5' |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Sligo Rovers


Diễn biến Galway United FC vs Sligo Rovers

Thẻ vàng cho Vincent Russell Borden.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Killian Brouder rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.

Thẻ vàng cho Sam Sargeant.
Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.

Thẻ vàng cho Cian Kavanagh.

Thẻ vàng cho Garry Buckley.

Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.
Sean Stewart rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Aaron Bolger rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Gareth McElroy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cian Kavanagh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Patrick Hickey.
Sebastian Quirk rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gareth McElroy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Sligo Rovers
Galway United FC (3-4-2-1): Brendan Clarke (1), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Aaron Bolger (34), Edward McCarthy (24), Bobby Burns (18), Patrick Hickey (15), Jimmy Keohane (20), Dara McGuinness (27)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Gareth McElroy (52), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)


Thay người | |||
63’ | Edward McCarthy Stephen Walsh | 46’ | Sebastian Quirk Cian Kavanagh |
63’ | Aaron Bolger Jeremy Sivi | 64’ | James McManus Matty Wolfe |
86’ | Killian Brouder Vincent Russell Borden | 64’ | Sean Stewart Ciaron Harkin |
83’ | Ryan O'Kane Kyle McDonagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Watts | Conor Walsh | ||
Axel Piesold | Matty Wolfe | ||
Stephen Walsh | Ciaron Harkin | ||
Malcolm Isaiah Shaw | John Mahon | ||
Jeremy Sivi | Ronan Manning | ||
Vincent Russell Borden | Wilson Waweru | ||
Colm Horgan | Conor Reynolds | ||
Conor James McCormack | Cian Kavanagh | ||
Billy Regan | Kyle McDonagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại