Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Colm Horgan (Thay: Bobby Burns)
57 - Colm Horgan
76 - Cian Byrne
76 - Stephen Walsh (Thay: Edward McCarthy)
81 - Brian Cunningham (Thay: Colm Horgan)
90 - Sean Kerrigan (Thay: David Hurley)
90
- Reece Hutchinson (Kiến tạo: Matty Wolfe)
69 - Harvey Lintott (Thay: Conor Reynolds)
74 - Matty Wolfe
76 - Francely Lomboto (Thay: Matty Wolfe)
82 - Francely Lomboto
85 - Jad Hakiki
90+5' - Owen Elding
90+6'
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Sligo Rovers
Diễn biến Galway United FC vs Sligo Rovers
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Owen Elding.
Thẻ vàng cho Jad Hakiki.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Sean Kerrigan.
Colm Horgan rời sân và được thay thế bởi Brian Cunningham.
Thẻ vàng cho Francely Lomboto.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Thẻ vàng cho Cian Byrne.
Thẻ vàng cho Colm Horgan.
Thẻ vàng cho Matty Wolfe.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Harvey Lintott.
Matty Wolfe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reece Hutchinson đã ghi bàn!
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Colm Horgan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Sligo Rovers
Galway United FC (3-5-2): Brendan Clarke (1), Cian Byrne (2), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Greg Cunningham (8), Patrick Hickey (15), David Hurley (10), Bobby Burns (18), Edward McCarthy (24), Moses Dyer (9)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), John Mahon (21), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), Reece Hutchinson (3), Matty Wolfe (6), Jake Doyle-Hayes (49), Cian Kavanagh (11), Owen Elding (47), William Fitzgerald (7), Jad Hakiki (8)
Thay người | |||
57’ | Brian Cunningham Colm Horgan | 74’ | Conor Reynolds Harvey Lintott |
81’ | Edward McCarthy Stephen Walsh | 82’ | Matty Wolfe Francely Lomboto |
90’ | Colm Horgan Brian Cunningham | ||
90’ | David Hurley Sean Kerrigan |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Watts | Conor Walsh | ||
Junior Thiam | Connor Malley | ||
Regan Donelon | Daire Patton | ||
Conor James McCormack | Stephen Mallon | ||
Colm Horgan | Francely Lomboto | ||
Cillian Tollett | Harvey Lintott | ||
Brian Cunningham | Wilson Waweru | ||
Stephen Walsh | Kyle McDonagh | ||
Sean Kerrigan | Guilherme Rego Priosti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T T T | |
2 | 18 | 7 | 8 | 3 | 6 | 29 | T B H H T | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | T T T H B | |
4 | 17 | 9 | 0 | 8 | 1 | 27 | B T T T B | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | B B T B H | |
6 | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T B H T | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B B B T | |
8 | 17 | 7 | 1 | 9 | -10 | 22 | T T T B H | |
9 | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | H B B B B | |
10 | 17 | 3 | 3 | 11 | -11 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại