Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Cleary 11 | |
![]() Stephen Walsh 41 | |
![]() Joshua Honohan (Thay: Cory O'Sullivan) 55 | |
![]() John McGovern (Thay: Aaron Greene) 55 | |
![]() Adam Matthews 63 | |
![]() Aaron Bolger (Thay: Edward McCarthy) 65 | |
![]() Dara McGuinness (Thay: Patrick Hickey) 65 | |
![]() Daniel Mandroiu (Thay: Darragh Nugent) 65 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Connor Malley) 69 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Michael Noonan) 69 | |
![]() John McGovern 72 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Stephen Walsh) 75 | |
![]() Jimmy Keohane 79 | |
![]() Dylan Watts 83 | |
![]() Aaron Bolger 90 |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Shamrock Rovers


Diễn biến Galway United FC vs Shamrock Rovers

Thẻ vàng cho Aaron Bolger.

Thẻ vàng cho Dylan Watts.

Thẻ vàng cho Jimmy Keohane.
Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.

Thẻ vàng cho John McGovern.
Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.
Patrick Hickey rời sân và được thay thế bởi Dara McGuinness.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Aaron Bolger.

Thẻ vàng cho Adam Matthews.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Cory O'Sullivan rời sân và được thay thế bởi Joshua Honohan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stephen Walsh.

Thẻ vàng cho Daniel Cleary.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Shamrock Rovers
Galway United FC (3-4-1-2): Brendan Clarke (1), Garry Buckley (26), Greg Cunningham (8), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Killian Brouder (5), David Hurley (10), Edward McCarthy (24), Jimmy Keohane (20), Patrick Hickey (15), Stephen Walsh (7)
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Adam Matthews (3), Darragh Nugent (15), Matthew Healy (17), Connor Malley (23), Cory O'Sullivan (27), Aaron Greene (9), Michael Noonan (31)


Thay người | |||
65’ | Patrick Hickey Dara McGuinness | 55’ | Cory O'Sullivan Joshua Honohan |
65’ | Edward McCarthy Aaron Bolger | 55’ | Aaron Greene John McGovern |
75’ | Stephen Walsh Vincent Russell Borden | 65’ | Darragh Nugent Daniel Mândroiu |
69’ | Michael Noonan Rory Gaffney | ||
69’ | Connor Malley Dylan Watts |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Watts | Lee Steacy | ||
Vincent Russell Borden | Rory Gaffney | ||
Bobby Burns | Danny Grant | ||
Regan Donelon | Joshua Honohan | ||
Colm Horgan | John McGovern | ||
Dara McGuinness | Daniel Mândroiu | ||
Axel Piesold | Gary O'Neill | ||
Malcolm Isaiah Shaw | Cian Barrett | ||
Aaron Bolger | Dylan Watts |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 26 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 9 | 51 | T H T H H |
3 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 4 | 47 | B B H T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
6 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 6 | 46 | H T H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | T H H T T |
8 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 10 | 4 | 18 | -20 | 34 | B B B B B |
10 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -25 | 23 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại