Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jimmy Keohane 12 | |
Edward McCarthy (Thay: Dara McGuinness) 38 | |
Luke Heeney 49 | |
Aaron Bolger 51 | |
Stephen Walsh 56 | |
Conor Keeley 56 | |
Warren Davis (Thay: Dare Kareem) 66 | |
Jack Stretton (Thay: Shane Farrell) 75 | |
Thomas Oluwa (Thay: Joshua Thomas) 79 | |
Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 80 | |
Robert Slevin (Thay: Edward McCarthy) 82 | |
Axel Piesold (Thay: Aaron Bolger) 82 | |
Jeremy Sivi (Thay: Jimmy Keohane) 90 |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Drogheda United


Diễn biến Galway United FC vs Drogheda United
Jimmy Keohane rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Aaron Bolger rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Robert Slevin.
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.
Dare Kareem rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
Thẻ vàng cho Conor Keeley.
V À A A A O O O - Stephen Walsh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aaron Bolger.
V À A A O O O - Luke Heeney đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dara McGuinness rời sân và được thay thế bởi Edward McCarthy.
Thẻ vàng cho Jimmy Keohane.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Drogheda United
Galway United FC (4-1-4-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Bobby Burns (18), David Hurley (10), Dara McGuinness (27), Aaron Bolger (34), Patrick Hickey (15), Jimmy Keohane (20), Stephen Walsh (7)
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), James Bolger (18), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Conor Kane (3), Luke Heeney (21), Darragh Markey (7), Shane Farrell (17), Dare Kareem (34), Josh Thomas (9)


| Thay người | |||
| 38’ | Robert Slevin Edward McCarthy | 66’ | Dare Kareem Warren Davis |
| 82’ | Edward McCarthy Robert Slevin | 75’ | Shane Farrell Jack Stretton |
| 82’ | Aaron Bolger Axel Piesold | 79’ | Joshua Thomas Thomas Oluwa |
| 90’ | Jimmy Keohane Jeremy Sivi | 80’ | Conor Kane Kieran Cruise |
| Cầu thủ dự bị | |||
MacDarragh Scanlon | Jack Brady | ||
Greg Cunningham | George Cooper | ||
Robert Slevin | Kieran Cruise | ||
Colm Horgan | Warren Davis | ||
Vincent Russell Borden | Paul Doyle | ||
Axel Piesold | Aaron Harper-Bailey | ||
Jeremy Sivi | John O'Sullivan | ||
Conor James McCormack | Thomas Oluwa | ||
Edward McCarthy | Jack Stretton | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch