Barry Coffey 50 | |
Wilson Waweru 70 | |
Charlie Lyons 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Galway United FC
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Cork City
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 23 | 10 | 3 | 43 | 79 | B T H T T | |
| 2 | 36 | 21 | 6 | 9 | 32 | 69 | B T T B B | |
| 3 | 36 | 20 | 2 | 14 | 10 | 62 | T B B B T | |
| 4 | 36 | 17 | 8 | 11 | 10 | 59 | T B T H T | |
| 5 | 36 | 13 | 9 | 14 | 3 | 48 | T H B T T | |
| 6 | 36 | 12 | 9 | 15 | -16 | 45 | T T T T T | |
| 7 | 36 | 12 | 8 | 16 | -9 | 44 | T T B T B | |
| 8 | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B B B H B | |
| 9 | 35 | 8 | 9 | 18 | -20 | 33 | H H B H B | |
| 10 | 36 | 3 | 11 | 22 | -40 | 20 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

