Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi Colm Horgan.
![]() Stephen Walsh 18 | |
![]() Alex Nolan (Kiến tạo: Conor Brann) 42 | |
![]() Stephen Walsh 45+1' | |
![]() Bobby Burns 46 | |
![]() Kitt Nelson (Thay: Kaedyn Kamara) 55 | |
![]() Aaron Bolger 59 | |
![]() Benny Couto (Thay: Fiacre Kelleher) 64 | |
![]() Edward McCarthy (Thay: Aaron Bolger) 68 | |
![]() Sean Maguire 74 | |
![]() Charlie Lyons (Thay: Matthew Kiernan) 86 | |
![]() Brody Lee (Thay: Joshua Fitzpatrick) 86 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Dara McGuinness) 88 | |
![]() Colm Horgan (Thay: Stephen Walsh) 90 | |
![]() Rory Feely 90+2' |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Cork City


Diễn biến Galway United FC vs Cork City

Thẻ vàng cho Rory Feely.
Dara McGuinness rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Joshua Fitzpatrick rời sân và được thay thế bởi Brody Lee.
Matthew Kiernan rời sân và được thay thế bởi Charlie Lyons.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Maguire.
Aaron Bolger rời sân và được thay thế bởi Edward McCarthy.
Fiacre Kelleher rời sân và được thay thế bởi Benny Couto.

Thẻ vàng cho Aaron Bolger.
Kaedyn Kamara rời sân và được thay thế bởi Kitt Nelson.

Thẻ vàng cho Bobby Burns.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Stephen Walsh đã ghi bàn!
Dara McGuinness đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stephen Walsh đã ghi bàn!
Conor Brann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Nolan đã ghi bàn!
Patrick Hickey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stephen Walsh đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Cork City
Galway United FC (4-2-3-1): Evan Watts (16), Jeannot Esua (33), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Bobby Burns (18), Aaron Bolger (34), Robert Slevin (4), Stephen Walsh (7), Patrick Hickey (15), Jimmy Keohane (20), Dara McGuinness (27)
Cork City (4-2-3-1): Conor Brann (13), Freddie Anderson (23), Fiacre Kelleher (4), Rory Feely (28), Matthew Kiernan (19), Darragh Crowley (17), Kaedyn Kamara (31), Alex Nolan (10), Evan McLaughlin (8), Joshua Fitzpatrick (20), Sean Maguire (24)


Thay người | |||
68’ | Aaron Bolger Edward McCarthy | 55’ | Kaedyn Kamara Kitt Nelson |
88’ | Dara McGuinness Jeremy Sivi | 64’ | Fiacre Kelleher Benny Couto |
90’ | Stephen Walsh Colm Horgan | 86’ | Matthew Kiernan Charlie Lyons |
86’ | Joshua Fitzpatrick Brody Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Brendan Clarke | David Odumosu | ||
Axel Piesold | Benny Couto | ||
Malcolm Isaiah Shaw | Charlie Lyons | ||
Jeremy Sivi | Greg Bolger | ||
Vincent Russell Borden | Kitt Nelson | ||
Colm Horgan | Conor Drinan | ||
Conor James McCormack | Charlie Lutz | ||
Edward McCarthy | Charlie Hanover | ||
Billy Regan | Brody Lee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Cork City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại