Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
- David Hurley
17 - Stephen Walsh
20 - Patrick Hickey (Kiến tạo: Bobby Burns)
36 - David Hurley
59 - Edward McCarthy (Thay: Dara McGuinness)
65 - Edward McCarthy
71 - Robert Slevin (Thay: Patrick Hickey)
73 - Axel Piesold (Thay: David Hurley)
90 - Jeremy Sivi (Thay: Stephen Walsh)
90
- Connor Parsons (Thay: Robert Cornwall)
46 - Colm Whelan (Thay: Archie Meekison)
46 - Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell)
68 - Keith Buckley
75 - Markuss Strods (Thay: Ross Tierney)
78 - Leigh Kavanagh (Thay: Niall Morahan)
78
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Bohemian FC
Diễn biến Galway United FC vs Bohemian FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Leigh Kavanagh.
Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Markuss Strods.
Thẻ vàng cho Keith Buckley.
Patrick Hickey rời sân và được thay thế bởi Robert Slevin.
Thẻ vàng cho Edward McCarthy.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Dara McGuinness rời sân và được thay thế bởi Edward McCarthy.
V À A A A O O O - David Hurley đã ghi bàn!
Archie Meekison rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Bobby Burns đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrick Hickey đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stephen Walsh.
Thẻ vàng cho David Hurley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Bohemian FC
Galway United FC (4-2-3-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Killian Brouder (5), Garry Buckley (26), Bobby Burns (18), Aaron Bolger (34), David Hurley (10), Dara McGuinness (27), Patrick Hickey (15), Jimmy Keohane (20), Stephen Walsh (7)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Archie Meekison (23), Dayle Rooney (8), Dawson Devoy (10), Ross Tierney (26), Adam McDonnell (17), James Clarke (15)
| Thay người | |||
| 65’ | Dara McGuinness Edward McCarthy | 46’ | Robert Cornwall Connor Parsons |
| 73’ | Patrick Hickey Robert Slevin | 46’ | Archie Meekison Colm Whelan |
| 90’ | David Hurley Axel Piesold | 68’ | Adam McDonnell Keith Buckley |
| 90’ | Stephen Walsh Jeremy Sivi | 78’ | Niall Morahan Leigh Kavanagh |
| 78’ | Ross Tierney Markuss Strods | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
MacDarragh Scanlon | James Talbot | ||
Colm Horgan | Rhys Brennan | ||
Edward McCarthy | Keith Buckley | ||
Conor James McCormack | Leigh Kavanagh | ||
Axel Piesold | John Mountney | ||
Vincent Russell Borden | Jubril Okedina | ||
Malcolm Isaiah Shaw | Connor Parsons | ||
Jeremy Sivi | Markuss Strods | ||
Robert Slevin | Colm Whelan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại