Ném biên cho Galatasaray ở phần sân nhà.
![]() Lucas Torreira 4 | |
![]() Yunus Akgun 23 | |
![]() Mauro Icardi (Kiến tạo: Yunus Akgun) 45+1' | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao) 46 | |
![]() Lucas Torreira (Kiến tạo: Roland Sallai) 64 | |
![]() Gabriel Sara (Thay: Yunus Akgun) 68 | |
![]() Mario Lemina (Thay: Lucas Torreira) 68 | |
![]() Davinson Sanchez (Thay: Ismail Jakobs) 68 | |
![]() Jin-Ho Jo (Thay: Melih Ibrahimoglu) 68 | |
![]() Kaan Ayhan (Thay: Baris Alper Yilmaz) 75 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Ilkay Gundogan) 75 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Muhammet Tasci) 80 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Marko Jevtovic) 81 | |
![]() Pedrinho (Thay: Jackson Muleka) 81 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Enis Bardhi) 88 |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Konyaspor


Diễn biến Galatasaray vs Konyaspor
Galatasaray được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Guilherme của Konyaspor bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Liệu Konyaspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Konyaspor gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Galatasaray được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Konyaspor ở phần sân của Galatasaray.
Galatasaray có quả phát bóng lên.
Pedrinho của Konyaspor tung cú sút nhưng không trúng đích.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yasin Kol cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Galatasaray.
Galatasaray cần phải cẩn trọng. Konyaspor có một quả ném biên tấn công.
Yasin Kol cho Konyaspor hưởng quả phát bóng lên.
Mauro Icardi của Galatasaray thoát xuống tại Rams Park. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Galatasaray được hưởng quả phát bóng lên.
Konyaspor đang tiến lên và Jo Jin-ho có cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.
Muhammet Tunahan Tasci của Konyaspor có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Konyaspor tiến lên và Pedrinho có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Konyaspor
Galatasaray (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Roland Sallai (7), Wilfried Singo (90), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), İlkay Gündoğan (20), Leroy Sané (10), Yunus Akgün (11), Barış Alper Yılmaz (53), Mauro Icardi (9)
Konyaspor (3-4-2-1): Deniz Ertaş (1), Uğurcan Yazğılı (5), Marko Jevtovic (16), Adil Demirbağ (4), Yhoan Andzouana (23), Melih Ibrahimoğlu (77), Enis Bardhi (10), Guilherme (12), Alassane Ndao (18), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
68’ | Ismail Jakobs Davinson Sánchez | 46’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı |
68’ | Yunus Akgun Gabriel Sara | 68’ | Melih Ibrahimoglu Jin-Ho Jo |
68’ | Lucas Torreira Mario Lemina | 81’ | Jackson Muleka Pedrinho |
75’ | Ilkay Gundogan Berkan Kutlu | 81’ | Marko Jevtovic Morten Bjorlo |
75’ | Baris Alper Yilmaz Kaan Ayhan | 88’ | Enis Bardhi Marius Stefanescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Günay Güvenç | Bahadir Han Gungordu | ||
Metehan Baltacı | Yasir Subasi | ||
Davinson Sánchez | Pedrinho | ||
Gabriel Sara | Marius Stefanescu | ||
Berkan Kutlu | Josip Calusic | ||
Ahmed Kutucu | Melih Bostan | ||
Kaan Ayhan | Riechedly Bazoer | ||
Yusuf Demir | Jin-Ho Jo | ||
Arda Ünyay | Morten Bjorlo | ||
Mario Lemina | Tunahan Taşçı |
Nhận định Galatasaray vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại