Ném biên cho Konyaspor trong phần sân của họ.
![]() (VAR check) 9 | |
![]() (Pen) Victor Osimhen 20 | |
![]() Yunus Akgun 32 | |
![]() Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Alassane Ndao) 69 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao) 69 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Ismail Jakobs) 70 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Dries Mertens) 70 | |
![]() Ahmed Kutucu 72 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Nikola Boranijasevic) 75 | |
![]() Gabriel Sara (Thay: Kaan Ayhan) 80 | |
![]() Melih Bostan (Thay: Melih Ibrahimoglu) 87 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Ogulcan Ulgun) 87 | |
![]() Victor Nelsson (Thay: Lucas Torreira) 90 | |
![]() Elias Jelert (Thay: Baris Alper Yilmaz) 90 | |
![]() Marko Jevtovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Konyaspor


Diễn biến Galatasaray vs Konyaspor

Marko Jevtovic nhận thẻ vàng cho đội khách.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Galatasaray được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Galatasaray.
Konyaspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Galatasaray.
Ném biên cho Galatasaray.
Konyaspor có quả ném biên nguy hiểm.
Okan Buruk thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Rams Park với Elias Jelert Kristensen vào thay Baris Yilmaz.
Victor Nelsson vào thay Lucas Torreira cho đội chủ nhà.
Halil Umut Meler cho Galatasaray hưởng quả ném biên, gần khu vực của Konyaspor.
Konyaspor cần cẩn thận. Galatasaray có quả ném biên tấn công.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt.
Đội khách thay Melih Ibrahimoglu bằng Melih Bostan.
Ugurcan Yazgili vào thay Yusuf Erdogan cho đội khách.
Konyaspor quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân cho Konyaspor hưởng quả phát bóng lên.
Galatasaray được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Halil Umut Meler thổi phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà.
Halil Umut Meler cho đội khách hưởng quả ném biên.
Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Rams Park.
Galatasaray được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Konyaspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Roland Sallai (7), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Kaan Ayhan (23), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Oğulcan Ülgün (35), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)


Thay người | |||
70’ | Ismail Jakobs Berkan Kutlu | 69’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı |
70’ | Dries Mertens Ahmed Kutucu | 75’ | Nikola Boranijasevic Umut Nayir |
80’ | Kaan Ayhan Gabriel Sara | 87’ | Ogulcan Ulgun Danijel Aleksic |
90’ | Baris Alper Yilmaz Elias Jelert | 87’ | Melih Ibrahimoglu Melih Bostan |
90’ | Lucas Torreira Victor Nelsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Günay Güvenç | Deniz Ertaş | ||
Eyüp Aydin | Yasir Subasi | ||
Berkan Kutlu | Uğurcan Yazğılı | ||
Gabriel Sara | Tunahan Taşçı | ||
Ahmed Kutucu | Danijel Aleksic | ||
Elias Jelert | Josip Calusic | ||
Victor Nelsson | Ufuk Akyol | ||
Yusuf Demir | Umut Nayir | ||
Michy Batshuayi | Hamidou Keyta | ||
Metehan Baltacı | Melih Bostan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại