Ném biên cho Galatasaray ở phần sân của Goztepe Izmir.
Efkan Bekiroglu 6 | |
Davinson Sanchez 15 | |
Victor Osimhen 19 | |
Malcom Bokele 30 | |
Malcom Bokele 42 | |
Mauro Icardi (Thay: Baris Yilmaz) 46 | |
Taha Altikardes (Thay: Furkan Bayir) 46 | |
Novatus Miroshi (Thay: Rhaldney) 46 | |
Junior Olaitan (Thay: Efkan Bekiroglu) 61 | |
Kaan Ayhan (Thay: Davinson Sanchez) 62 | |
Evren Eren Elmali (Thay: Ismail Jakobs) 62 | |
Gabriel (Kiến tạo: Yunus Akgun) 63 | |
Ismail Koybasi (Thay: Anthony Dennis) 63 | |
Mauro Icardi 66 | |
Arda Unyay (Thay: Mario Lemina) 82 | |
Ahmed Kutucu (Thay: Victor Osimhen) 86 | |
Salem Bouajila (Thay: Janderson) 86 |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Goztepe


Diễn biến Galatasaray vs Goztepe
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà.
Roland Sallai tung cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Galatasaray.
Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Galatasaray được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Galatasaray ngay ngoài khu vực của Goztepe Izmir.
Ném biên cho Galatasaray.
Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Galatasaray không?
Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oguzhan Cakir trao cho đội khách một quả ném biên.
Galatasaray được hưởng một quả phạt góc.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Salem Bouajila thay thế Janderson.
Đội chủ nhà đã thay Victor Osimhen bằng Ahmed Kutucu. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Okan Buruk.
Victor Osimhen của Galatasaray tiến về phía khung thành tại Rams Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir ở phần sân của Galatasaray.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Arda Unyay vào sân thay cho Mario Lemina của Galatasaray.
Goztepe Izmir được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Roland Sallai của Galatasaray tung cú sút về phía khung thành tại Rams Park. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Galatasaray ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Goztepe
Galatasaray (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Mario Lemina (99), Gabriel Sara (8), Leroy Sané (10), Roland Sallai (7), Yunus Akgün (11), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Furkan Bayir (23), Heliton Tito (5), Malcom Bokele (26), Amine Cherni (15), Rhaldney (6), Anthony Dennis (30), Efkan Bekiroğlu (11), Arda Kurtulan (2), Janderson (39), Juan Santos (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Baris Yilmaz Mauro Icardi | 46’ | Rhaldney Novatus Miroshi |
| 62’ | Ismail Jakobs Evren Eren Elmali | 46’ | Furkan Bayir Taha Altikardes |
| 62’ | Davinson Sanchez Kaan Ayhan | 61’ | Efkan Bekiroglu Junior Olaitan |
| 82’ | Mario Lemina Arda Ünyay | 63’ | Anthony Dennis Ismail Koybasi |
| 86’ | Victor Osimhen Ahmed Kutucu | 86’ | Janderson Salem Bouajila |
| Cầu thủ dự bị | |||
Evren Eren Elmali | Ismail Koybasi | ||
Mauro Icardi | Salem Bouajila | ||
Kazimcan Karatas | Ekrem Kilicarslan | ||
Berkan Kutlu | Ruan | ||
Günay Güvenç | Ugur Kaan Yildiz | ||
Arda Ünyay | Ahmed Ildiz | ||
Metehan Baltacı | Novatus Miroshi | ||
Ahmed Kutucu | Junior Olaitan | ||
Yusuf Demir | Taha Altikardes | ||
Kaan Ayhan | Ogun Bayrak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 | T H B T H | |
| 2 | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 32 | T T T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 7 | 1 | 7 | 25 | H T T H H | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | B H H B H | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch