Thứ Tư, 03/12/2025
Yusuf Demir (Thay: Mario Lemina)
17
M'Baye Niang (Kiến tạo: Goktan Gurpuz)
22
Kazimcan Karatas
32
Thalisson
33
Metehan Mimaroglu (Thay: Ogulcan Ulgun)
33
Mauro Icardi (Thay: Wilfried Singo)
40
Ilkay Gundogan (Thay: Yusuf Demir)
46
Mauro Icardi (Kiến tạo: Kazimcan Karatas)
55
Baris Yilmaz
57
Thalisson
60
Ilkay Gundogan (Kiến tạo: Baris Yilmaz)
66
Henry Onyekuru (Thay: M'Baye Niang)
76
Samed Onur (Thay: Goktan Gurpuz)
76
Dilhan Demir (Thay: Sekou Koita)
76
Metehan Mimaroglu
77
Dilhan Demir
79
Ahmed Kutucu (Thay: Baris Yilmaz)
80
Arda Unyay (Thay: Lucas Torreira)
80
Ilkay Gundogan
85
Roland Sallai
88
Roland Sallai
90+4'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Gençlerbirliği

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Galatasaray vs Gençlerbirliği

Tất cả (151)
90+8'

Genclerbirligi tấn công nhưng Henry Onyekuru bị phạt việt vị.

90+6'

Ném biên cho Genclerbirligi gần khu vực cấm địa.

90+4' Galatasaray chỉ còn 10 người sau khi Roland Sallai nhận thẻ đỏ.

Galatasaray chỉ còn 10 người sau khi Roland Sallai nhận thẻ đỏ.

90+2'

Genclerbirligi được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Genclerbirligi tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị phạt việt vị.

90'

Cú phát bóng lên cho Galatasaray tại Rams Park.

90'

Galatasaray cần phải cẩn trọng. Genclerbirligi có một pha ném biên tấn công.

89'

Liệu Genclerbirligi có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Galatasaray không?

88' Roland Sallai (Galatasaray) nhận thẻ vàng.

Roland Sallai (Galatasaray) nhận thẻ vàng.

88'

Cú đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân của Galatasaray.

88'

Ozan Ergun trao quyền ném biên cho đội khách.

87'

Henry Onyekuru của đội khách bị phạt việt vị.

86'

Cú đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà.

86'

Ozan Ergun ra hiệu ném biên cho Genclerbirligi, gần khu vực của Galatasaray.

85' Ilkay Gundogan của Galatasaray bị Ozan Ergun cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Ilkay Gundogan của Galatasaray bị Ozan Ergun cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

Liệu Genclerbirligi có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

84'

Galatasaray được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

83'

Ozan Ergun ra hiệu ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân của Galatasaray.

83'

Ném biên cho Genclerbirligi.

82'

Galatasaray thực hiện ném biên ở phần sân của Genclerbirligi.

81'

Ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân của Galatasaray.

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Gençlerbirliği

Galatasaray (4-2-3-1): Günay Güvenç (19), Wilfried Singo (90), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Kazimcan Karatas (88), Mario Lemina (99), Lucas Torreira (34), Leroy Sané (10), Gabriel Sara (8), Roland Sallai (7), Barış Alper Yılmaz (53)

Gençlerbirliği (4-2-3-1): Ricardo Velho (24), Thalisson Da Silva (2), Dimitrios Goutas (6), Zan Zuzek (4), Matej Hanousek (23), Tom Dele-Bashiru (15), Oğulcan Ülgün (35), Goktan Gurpuz (11), Franco Tongya (70), Sekou Koita (22), M'Baye Niang (29)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
19
Günay Güvenç
90
Wilfried Singo
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
88
Kazimcan Karatas
99
Mario Lemina
34
Lucas Torreira
10
Leroy Sané
8
Gabriel Sara
7
Roland Sallai
53
Barış Alper Yılmaz
29
M'Baye Niang
22
Sekou Koita
70
Franco Tongya
11
Goktan Gurpuz
35
Oğulcan Ülgün
15
Tom Dele-Bashiru
23
Matej Hanousek
4
Zan Zuzek
6
Dimitrios Goutas
2
Thalisson Da Silva
24
Ricardo Velho
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
4-2-3-1
Thay người
17’
Ilkay Gundogan
Yusuf Demir
33’
Ogulcan Ulgun
Metehan Mimaroglu
40’
Wilfried Singo
Mauro Icardi
76’
M'Baye Niang
Henry Onyekuru
46’
Yusuf Demir
İlkay Gündoğan
76’
Sekou Koita
Dilhan Demir
80’
Lucas Torreira
Arda Ünyay
76’
Goktan Gurpuz
Samed Onur
80’
Baris Yilmaz
Ahmed Kutucu
Cầu thủ dự bị
Gökdeniz Gürpüz
Henry Onyekuru
Mauro Icardi
Firatcan Uzum
İlkay Gündoğan
Rahim Dursun
Arda Ünyay
Dal Varešanović
Ahmed Kutucu
Sinan Osmanoglu
Uğurcan Çakır
Erhan Erenturk
Batuhan Ahmet Şen
Metehan Mimaroglu
Yusuf Demir
Dilhan Demir
Samed Onur
Furkan Ayaz Ozcan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/12 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gençlerbirliği

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1410312033T H B T H
2FenerbahçeFenerbahçe149501832T T T T H
3TrabzonsporTrabzonspor149411331T H H T T
4GoztepeGoztepe147521026B T T H T
5SamsunsporSamsunspor14671725H T T H H
6BeşiktaşBeşiktaş14734724H B T H T
7Gaziantep FKGaziantep FK14644-122B H H T B
8KocaelisporKocaelispor14536-318T B T H T
9İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir14446316T T B B T
10AlanyasporAlanyaspor14374-116B H H B H
11KonyasporKonyaspor14437-415T B B H B
12RizesporRizespor14356-614H T H B B
13AntalyasporAntalyaspor14428-1114B T B H B
14KasımpaşaKasımpaşa14347-713H B B T B
15EyupsporEyupspor14338-812B B B H T
16KayserisporKayserispor14266-1712H T B B T
17GençlerbirliğiGençlerbirliği14329-711B B T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk142210-138H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow