- Dries Mertens (Thay: Tete)
46 - Kerem Demirbay (Thay: Sergio Oliveira)
46 - Victor Nelsson
56 - Vinicius (Thay: Berkan Kutlu)
57 - Lucas Torreira (Thay: Kerem Akturkoglu)
73 - Davinson Sanchez (Thay: Wilfried Zaha)
82
- Marcao (Kiến tạo: Ryan Mendes)
6 - Frederic Veseli
49 - Kevin Lasagna (Thay: Marcao)
59 - Dimitrios Kourbelis (Thay: Andrea Bertolacci)
59 - Emre Mor (Thay: Can Keles)
59 - Flavio Paoletti (Thay: Sofiane Feghouli)
80 - Salih Dursun (Thay: Valentin Eysseric)
83 - Ryan Mendes (Kiến tạo: Emre Mor)
84
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê
Galatasaray
Fatih Karagumruk
51 Kiếm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 16
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Fatih Karagumruk
Galatasaray (4-2-3-1): Gunay Guvenc (19), Kaan Ayhan (23), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Derrick Kohn (17), Sergio Oliveira (27), Berkan Kutlu (18), Tete (20), Kerem Akturkoglu (7), Wilfried Zaha (14), Baris Yilmaz (53)
Fatih Karagumruk (4-1-4-1): Emre Bilgin (23), Frederic Veseli (3), Davide Biraschi (4), Federico Ceccherini (26), Emir Tintis (22), Sofiane Feghouli (8), Can Keles (7), Valentin Eysseric (9), Andrea Bertolacci (91), Ryan Mendes (20), Marcao (70)
Galatasaray
4-2-3-1
19
Gunay Guvenc
23
Kaan Ayhan
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
17
Derrick Kohn
27
Sergio Oliveira
18
Berkan Kutlu
20
Tete
7
Kerem Akturkoglu
14
Wilfried Zaha
53
Baris Yilmaz
70
Marcao
20
Ryan Mendes
91
Andrea Bertolacci
9
Valentin Eysseric
7
Can Keles
8
Sofiane Feghouli
22
Emir Tintis
26
Federico Ceccherini
4
Davide Biraschi
3
Frederic Veseli
23
Emre Bilgin
Fatih Karagumruk
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Sergio Oliveira Kerem Demirbay | 59’ | Can Keles Emre Mor |
46’ | Tete Dries Mertens | 59’ | Marcao Kevin Lasagna |
57’ | Berkan Kutlu Carlos Vinícius | 59’ | Andrea Bertolacci Dimitris Kourbelis |
73’ | Kerem Akturkoglu Lucas Torreira | 80’ | Sofiane Feghouli Flavio Paoletti |
82’ | Wilfried Zaha Davinson Sanchez | 83’ | Valentin Eysseric Salih Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Jankat Yilmaz | Furkan Beklevic | ||
Eyup Aydin | Guven Yalcin | ||
Davinson Sanchez | Emre Mor | ||
Kerem Demirbay | Kevin Lasagna | ||
Dries Mertens | Munir Levent Mercan | ||
Lucas Torreira | Dimitris Kourbelis | ||
Baran Demiroglu | Nazim Sangare | ||
Hamza Akman | Salih Dursun | ||
Tanguy Ndombele | Flavio Paoletti | ||
Carlos Vinícius | Tonio Teklic |
Nhận định Galatasaray vs Fatih Karagumruk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
3 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B | |
6 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
4 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B | |
6 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại