- Kaan Ayhan (Kiến tạo: Mauro Icardi)
20 - Dries Mertens (Kiến tạo: Kazimcan Karatas)
40 - Mauro Icardi (Kiến tạo: Nicolo Zaniolo)
51 - Milot Rashica (Thay: Kerem Akturkoglu)
66 - Sergio Oliveira (Thay: Fredrik Midtsjoe)
66 - Yunus Akgun (Thay: Nicolo Zaniolo)
66 - Baris Alper Yilmaz (Thay: Dries Mertens)
75 - Bafetimbi Gomis (Thay: Abdulkerim Bardakci)
85
- Patryk Szysz (Kiến tạo: Serdar Gurler)
12 - Mahmut Tekdemir
16 - Danijel Aleksic (Kiến tạo: Joao Figueiredo)
30 - Patryk Szysz
66 - Berkay Ozcan (Thay: Danijel Aleksic)
74 - Adnan Januzaj (Thay: Serdar Gurler)
74 - Philippe Keny (Thay: Joao Figueiredo)
75 - Deniz Turuc (Thay: Patryk Szysz)
82 - Lucas Biglia
90+4'
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Basaksehir
số liệu thống kê
Galatasaray
Basaksehir
58 Kiếm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 17
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Basaksehir
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Kaan Ayhan (23), Abdulkerim Bardakci (42), Kazimcan Karatas (88), Fredrik Midtsjo (6), Lucas Torreira (5), Nicolo Zaniolo (17), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (99)
Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Sengezer (16), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ahmed Touba (59), de Lima (60), Lucas Biglia (20), Patryk Szysz (18), Danijel Aleksic (8), Mahmut Tekdemir (21), Serdar Gürler (7), Joao Figueiredo (25)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
93
Sacha Boey
23
Kaan Ayhan
42
Abdulkerim Bardakci
88
Kazimcan Karatas
6
Fredrik Midtsjo
5
Lucas Torreira
17
Nicolo Zaniolo
10
Dries Mertens
7
Kerem Akturkoglu
99
Mauro Icardi
25
Joao Figueiredo
7
Serdar Gürler
21
Mahmut Tekdemir
8
Danijel Aleksic
18 2
Patryk Szysz
20
Lucas Biglia
60
de Lima
59
Ahmed Touba
5
Leo Duarte
42
Omer Ali Sahiner
16
Muhammed Sengezer
Basaksehir
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Kerem Akturkoglu Milot Rashica | 74’ | Serdar Gurler Adnan Januzaj |
66’ | Fredrik Midtsjoe Sergio Oliveira | 74’ | Danijel Aleksic Berkay Ozcan |
66’ | Nicolo Zaniolo Yunus Akgun | 75’ | Joao Figueiredo Philippe Keny |
75’ | Dries Mertens Baris Yilmaz | 82’ | Patryk Szysz Deniz Turuc |
85’ | Abdulkerim Bardakci Bafetimbi Gomis |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Mata | Volkan Babacan | ||
Baris Yilmaz | Sener Ozbayrakli | ||
Okan Kocuk | Adnan Januzaj | ||
Berkan Kutlu | Batuhan Celik | ||
Victor Nelsson | Caner Erkin | ||
Milot Rashica | Philippe Keny | ||
Sergio Oliveira | Berkay Ozcan | ||
Leo Dubois | Deniz Turuc | ||
Yunus Akgun | Muhammet Arslantas | ||
Bafetimbi Gomis | Efe Arda Koyuncu |
Nhận định Galatasaray vs Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
3 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B | |
6 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
4 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B | |
6 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại