Chủ Nhật, 13/07/2025
Adrian Skogmar (Thay: Taha Abdi Ali)
62
Emmanuel Ekong (Thay: Oliver Berg)
62
Kenan Busuladzic (Thay: Lasse Berg Johnsen)
62
Axel Henriksson (Thay: William Milovanovic)
62
Daniel Gudjohnsen (Thay: Isaac Kiese Thelin)
76
Edvin Becirovic (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic)
76
Sead Haksabanovic (Thay: Hugo Bolin)
80
Jonas Lindberg (Thay: Amin Boudri)
86
Robin Wendin Thomasson
90

Thống kê trận đấu GAIS vs Malmo FF

số liệu thống kê
GAIS
GAIS
Malmo FF
Malmo FF
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GAIS vs Malmo FF

Tất cả (13)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Robin Wendin Thomasson.

Thẻ vàng cho Robin Wendin Thomasson.

86'

Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

80'

Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.

76'

Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.

76'

Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.

62'

William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.

62'

Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.

62'

Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.

62'

Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Adrian Skogmar.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GAIS vs Malmo FF

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Oskar Ågren (4), Filip Beckman (24), Robin Wendin Thomasson (5), William Milovanovic (8), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)

Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Johan Karlsson (2), Jens Stryger Larsen (17), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Oliver Berg (16), Isaac Kiese Thelin (9)

GAIS
GAIS
4-3-3
1
Mergim Krasniqi
6
August Nils Toma Wangberg
4
Oskar Ågren
24
Filip Beckman
5
Robin Wendin Thomasson
8
William Milovanovic
18
Kevin Holmen
10
Amin Boudri
9
Gustav Lundgren
19
Ibrahim Diabate
16
Rasmus Niklasson Petrovic
9
Isaac Kiese Thelin
16
Oliver Berg
38
Hugo Bolin
23
Lasse Berg Johnsen
7
Otto Rosengren
22
Taha Abdi Ali
25
Busanello
35
Nils Zatterstrom
17
Jens Stryger Larsen
2
Johan Karlsson
33
Melker Ellborg
Malmo FF
Malmo FF
4-4-2
Thay người
62’
William Milovanovic
Axel Henriksson
62’
Oliver Berg
Emmanuel Ekong
76’
Rasmus Niklasson Petrovic
Edvin Becirovic
62’
Taha Abdi Ali
Adrian Skogmar
86’
Amin Boudri
Jonas Lindberg
62’
Lasse Berg Johnsen
Kenan Busuladzic
76’
Isaac Kiese Thelin
Daniel Gudjohnsen
80’
Hugo Bolin
Sead Hakšabanović
Cầu thủ dự bị
Kees Sims
Ricardo Friedrich
Matteo de Brienne
Oscar Lewicki
Joackim Aberg
Emmanuel Ekong
Edvin Becirovic
Sead Hakšabanović
Filip Gustafsson
Daniel Gudjohnsen
Axel Henriksson
Zakaria Loukili
Anes Cardaklija
Adrian Skogmar
Jonas Lindberg
Kenan Busuladzic
Daniel Bengtsson
Malte Frejd Palsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
17/05 - 2024
H1: 0-0
19/09 - 2024
H1: 0-0
05/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
05/07 - 2025
H1: 0-0
29/06 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-0
06/05 - 2025
H1: 1-0
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
12/07 - 2025
Champions League
08/07 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/07 - 2025
H1: 0-0
01/07 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
29/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
23/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby1510411734T H T H T
2Hammarby IFHammarby IF1610421734B T T T T
3ElfsborgElfsborg15924929T B H B T
4AIKAIK15852729H T B T B
5Malmo FFMalmo FF167631127B T H H T
6GAISGAIS15582723H T T T H
7IFK GothenburgIFK Gothenburg15717-222T T B T B
8DjurgaardenDjurgaarden14545-219H T B H T
9BK HaeckenBK Haecken14536-418T H B B T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna15528-217B B B T T
11Halmstads BKHalmstads BK14518-1416B B T B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping15438-615H B H B B
13SiriusSirius14347-513B B T H B
14Oesters IFOesters IF15348-713H H T H B
15DegerforsDegerfors14419-1213B B B B B
16VaernamoVaernamo140410-144B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow