Thứ Ba, 12/08/2025
Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Saidou Alioum)
12
(Pen) Ibrahim Diabate
21
Edvin Becirovic
30
Sebastian Clemmensen
30
Amin Boudri
37
Kolbeinn Thordarson
49
Jonas Lindberg (Thay: Edvin Becirovic)
62
Imam Jagne (Thay: Kolbeinn Thordarson)
62
Harun Ibrahim (Thay: Matteo de Brienne)
62
Sebastian Clemmensen (Thay: Ramon Pascal Lundqvist)
62
Noah Tolf (Thay: Anders Trondsen)
62
Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf)
62
Ramon-Pascal Lundqvist (Thay: Sebastian Clemmensen)
62
Kevin Holmen
63
Robin Wendin Thomasson (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic)
74
Filip Beckman (Thay: Oskar Aagren)
74
Elis Bishesari
78
Lucas Hedlund (Thay: Kevin Holmen)
82
Rockson Yeboah (Thay: Thomas Santos)
87
Gustav Lundgren
90+3'
Ramon-Pascal Lundqvist
90+4'

Thống kê trận đấu GAIS vs IFK Gothenburg

số liệu thống kê
GAIS
GAIS
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GAIS vs IFK Gothenburg

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Ramon-Pascal Lundqvist.

Thẻ vàng cho Ramon-Pascal Lundqvist.

90+3' Thẻ vàng cho Gustav Lundgren.

Thẻ vàng cho Gustav Lundgren.

87'

Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.

82'

Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

78' Thẻ vàng cho Elis Bishesari.

Thẻ vàng cho Elis Bishesari.

74'

Oskar Aagren rời sân và được thay thế bởi Filip Beckman.

74'

Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.

63' Thẻ vàng cho Kevin Holmen.

Thẻ vàng cho Kevin Holmen.

62'

Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.

62'

Edvin Becirovic rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

62'

Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Ramon-Pascal Lundqvist.

62'

Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

62'

Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.

49' Thẻ vàng cho Kolbeinn Thordarson.

Thẻ vàng cho Kolbeinn Thordarson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Amin Boudri.

Thẻ vàng cho Amin Boudri.

30' Thẻ vàng cho Sebastian Clemmensen.

Thẻ vàng cho Sebastian Clemmensen.

30' Thẻ vàng cho Edvin Becirovic.

Thẻ vàng cho Edvin Becirovic.

21' ANH ẤY BỎ LỠ - Ibrahim Diabate thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Ibrahim Diabate thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát GAIS vs IFK Gothenburg

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Gustav Lundgren (9), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Rasmus Niklasson Petrovic (16), Ibrahim Diabate (19), Edvin Becirovic (11)

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), Gustav Svensson (13), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)

GAIS
GAIS
4-3-3
1
Mergim Krasniqi
6
August Nils Toma Wangberg
12
Robin Frej
4
Oskar Ågren
2
Matteo de Brienne
9
Gustav Lundgren
18
Kevin Holmen
10
Amin Boudri
16
Rasmus Niklasson Petrovic
19
Ibrahim Diabate
11
Edvin Becirovic
11
Saidou Alioum
9
Max Fenger
7
Sebastian Clemmensen
14
Tobias Heintz
13
Gustav Svensson
23
Kolbeinn Thordarson
22
Noah Tolf
3
August Erlingmark
5
Jonas Bager
29
Thomas Santos
25
Elis Bishesari
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người
62’
Edvin Becirovic
Jonas Lindberg
62’
Noah Tolf
Anders Trondsen
62’
Matteo de Brienne
Harun Ibrahim
62’
Kolbeinn Thordarson
Imam Jagne
74’
Rasmus Niklasson Petrovic
Robin Wendin Thomasson
62’
Sebastian Clemmensen
Ramon Pascal Lundqvist
74’
Oskar Aagren
Filip Beckman
87’
Thomas Santos
Rockson Yeboah
82’
Kevin Holmen
Lucas Hedlund
Cầu thủ dự bị
Kees Sims
Pontus Dahlberg
Robin Wendin Thomasson
Rockson Yeboah
Joackim Aberg
Anders Trondsen
Filip Gustafsson
Imam Jagne
Robert Frosti Thorkelsson
Hussein Carneil
Filip Beckman
Linus Carlstrand
Jonas Lindberg
Alfons Boren
Lucas Hedlund
Ramon Pascal Lundqvist
Harun Ibrahim
Vilmer Tyren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
07/05 - 2024
01/10 - 2024
29/04 - 2025
12/08 - 2025

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
12/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-1
26/07 - 2025
19/07 - 2025
H1: 0-1
13/07 - 2025
05/07 - 2025
H1: 0-0
29/06 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
12/08 - 2025
05/08 - 2025
29/07 - 2025
20/07 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby1914412346T T T T T
2Hammarby IFHammarby IF1913332042T B T T T
3ElfsborgElfsborg1911351036B T B T T
4AIKAIK19973834B T B H H
5Malmo FFMalmo FF199641233H T T T B
6GAISGAIS198831332H T T T H
7IFK GothenburgIFK Gothenburg191018231T B T B T
8DjurgaardenDjurgaarden19766327B T T H H
9BrommapojkarnaBrommapojkarna197210023T B B T H
10BK HaeckenBK Haecken19658-723T H B B H
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping195410-819B T H B B
12Halmstads BKHalmstads BK195311-2118B H B H B
13SiriusSirius194510-717B B B H T
14Oesters IFOesters IF193610-1115B B H H H
15DegerforsDegerfors194312-2115B B H B H
16VaernamoVaernamo191612-169B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow