Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Saidou Alioum) 12 | |
![]() (Pen) Ibrahim Diabate 21 | |
![]() Edvin Becirovic 30 | |
![]() Sebastian Clemmensen 30 | |
![]() Amin Boudri 37 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 49 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Edvin Becirovic) 62 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Kolbeinn Thordarson) 62 | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: Matteo de Brienne) 62 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Ramon Pascal Lundqvist) 62 | |
![]() Noah Tolf (Thay: Anders Trondsen) 62 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf) 62 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist (Thay: Sebastian Clemmensen) 62 | |
![]() Kevin Holmen 63 | |
![]() Robin Wendin Thomasson (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic) 74 | |
![]() Filip Beckman (Thay: Oskar Aagren) 74 | |
![]() Elis Bishesari 78 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Kevin Holmen) 82 | |
![]() Rockson Yeboah (Thay: Thomas Santos) 87 | |
![]() Gustav Lundgren 90+3' | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist 90+4' |
Thống kê trận đấu GAIS vs IFK Gothenburg


Diễn biến GAIS vs IFK Gothenburg

Thẻ vàng cho Ramon-Pascal Lundqvist.

Thẻ vàng cho Gustav Lundgren.
Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.
Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

Thẻ vàng cho Elis Bishesari.
Oskar Aagren rời sân và được thay thế bởi Filip Beckman.
Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.

Thẻ vàng cho Kevin Holmen.
Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.
Edvin Becirovic rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Ramon-Pascal Lundqvist.
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.

Thẻ vàng cho Kolbeinn Thordarson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Amin Boudri.

Thẻ vàng cho Sebastian Clemmensen.

Thẻ vàng cho Edvin Becirovic.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ibrahim Diabate thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát GAIS vs IFK Gothenburg
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Gustav Lundgren (9), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Rasmus Niklasson Petrovic (16), Ibrahim Diabate (19), Edvin Becirovic (11)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), Gustav Svensson (13), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)


Thay người | |||
62’ | Edvin Becirovic Jonas Lindberg | 62’ | Noah Tolf Anders Trondsen |
62’ | Matteo de Brienne Harun Ibrahim | 62’ | Kolbeinn Thordarson Imam Jagne |
74’ | Rasmus Niklasson Petrovic Robin Wendin Thomasson | 62’ | Sebastian Clemmensen Ramon Pascal Lundqvist |
74’ | Oskar Aagren Filip Beckman | 87’ | Thomas Santos Rockson Yeboah |
82’ | Kevin Holmen Lucas Hedlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees Sims | Pontus Dahlberg | ||
Robin Wendin Thomasson | Rockson Yeboah | ||
Joackim Aberg | Anders Trondsen | ||
Filip Gustafsson | Imam Jagne | ||
Robert Frosti Thorkelsson | Hussein Carneil | ||
Filip Beckman | Linus Carlstrand | ||
Jonas Lindberg | Alfons Boren | ||
Lucas Hedlund | Ramon Pascal Lundqvist | ||
Harun Ibrahim | Vilmer Tyren |
Nhận định GAIS vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GAIS
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 4 | 1 | 23 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T B T T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 10 | 36 | B T B T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 8 | 34 | B T B H H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | H T T T B |
6 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 13 | 32 | H T T T H |
7 | ![]() | 19 | 10 | 1 | 8 | 2 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T H H |
9 | ![]() | 19 | 7 | 2 | 10 | 0 | 23 | T B B T H |
10 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | T H B B H |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B T H B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B H B H B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -7 | 17 | B B B H T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B B H H H |
15 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 1 | 6 | 12 | -16 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại