Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Frej (Kiến tạo: Oskar Aagren) 45+1' | |
![]() Ari Sigurpalsson (Thay: Arber Zeneli) 59 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Leo Hakan Ostman) 59 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Leo Oestman) 59 | |
![]() Filip Gustafsson (Thay: Joackim Aberg) 60 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: Anton Kurochkin) 60 | |
![]() Filip Gustafsson (Thay: Joackim Aaberg) 60 | |
![]() Besfort Zeneli 62 | |
![]() Per Frick (Thay: Julius Magnusson) 68 | |
![]() William Milovanovic 73 | |
![]() Johan Larsson (Thay: Ibrahim Buhari) 73 | |
![]() Jens Jakob Thomasen (Thay: Besfort Zeneli) 74 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate) 81 | |
![]() Rasmus Wikstroem 87 | |
![]() Per Frick 90 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Amin Boudri) 90 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic (Kiến tạo: Gustav Lundgren) 90+6' |
Thống kê trận đấu GAIS vs Elfsborg


Diễn biến GAIS vs Elfsborg
Gustav Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Niklasson Petrovic ghi bàn!
Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

Thẻ vàng cho Per Frick.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rasmus Wikstroem nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.
Besfort Zeneli rời sân và được thay thế bởi Jens Jakob Thomasen.
Ibrahim Buhari rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.

Thẻ vàng cho William Milovanovic.
Julius Magnusson rời sân và được thay thế bởi Per Frick.

Thẻ vàng cho Besfort Zeneli.
Joackim Aaberg rời sân và được thay thế bởi Filip Gustafsson.
Anton Kurochkin rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oskar Aagren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anes Cardaklija đã ghi bàn!
Kristoffer Karlsson ra hiệu ném biên cho Elfsborg ở phần sân của GAIS.
Đội hình xuất phát GAIS vs Elfsborg
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), Robin Frej (12), Anes Cardaklija (22), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), William Milovanovic (8), Joackim Aberg (7), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Anton Kurochkin (27)
Elfsborg (4-4-2): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Daniel Granli (4), Ibrahim Buhari (29), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Besfort Zeneli (27), Wenderson (5), Simon Hedlund (15), Julius Magnusson (18), Leo Hakan Ostman (21)


Thay người | |||
60’ | Joackim Aaberg Filip Gustafsson | 59’ | Leo Oestman Frederik Ihler |
60’ | Anton Kurochkin Rasmus Niklasson Petrovic | 59’ | Arber Zeneli Ari Sigurpalsson |
81’ | Ibrahim Diabate Lucas Hedlund | 68’ | Julius Magnusson Per Frick |
90’ | Amin Boudri Jonas Lindberg | 73’ | Ibrahim Buhari Johan Larsson |
74’ | Besfort Zeneli Jens Jakob Thomasen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees Sims | Isak Pettersson | ||
August Nils Toma Wangberg | Jens Jakob Thomasen | ||
Edvin Becirovic | Taylor Silverholt | ||
Filip Gustafsson | Johan Larsson | ||
Rasmus Niklasson Petrovic | Per Frick | ||
Shalom Ekong | Gottfrid Rapp | ||
Filip Beckman | Frederik Ihler | ||
Jonas Lindberg | Ari Sigurpalsson | ||
Lucas Hedlund | Frode Aronsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GAIS
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại