Thứ Hai, 01/09/2025
Matteo de Brienne
10
Sigge Jansson (Thay: Adam Lundkvist)
14
Sigge Jansson (Thay: Adam Lundqvist)
15
Amin Boudri (Kiến tạo: Matteo de Brienne)
20
Sigge Jansson
24
Isak Brusberg (Thay: Lasse Bruun Madsen)
46
Danilo Al-Saed (Thay: John Paul Dembe)
46
Amin Boudri
54
Robin Wendin Thomasson (Thay: Matteo de Brienne)
57
Anton Kurochkin (Thay: Edvin Becirovic)
57
Simon Gustafson
60
Simon Gustafson
70
Gustav Lundgren (Kiến tạo: William Milovanovic)
72
Sanders Ngabo (Thay: Adrian Svanbaeck)
75
Julius Lindberg (Kiến tạo: Marius Lode)
79
Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate)
80
Filip Gustafsson (Thay: Amin Boudri)
80
Jonas Lindberg (Thay: William Milovanovic)
85
Severin Nioule (Thay: Olle Samuelsson)
89

Thống kê trận đấu GAIS vs BK Haecken

số liệu thống kê
GAIS
GAIS
BK Haecken
BK Haecken
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GAIS vs BK Haecken

Tất cả (29)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

85'

William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

80'

Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Filip Gustafsson.

80'

Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

79'

Marius Lode đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Julius Lindberg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Julius Lindberg đã ghi bàn!

75'

Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Sanders Ngabo.

72'

William Milovanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Gustav Lundgren đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gustav Lundgren đã ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

60' Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

57'

Edvin Becirovic rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.

57'

Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.

54' Thẻ vàng cho Amin Boudri.

Thẻ vàng cho Amin Boudri.

46'

John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.

46'

Lasse Bruun Madsen rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Sigge Jansson.

Thẻ vàng cho Sigge Jansson.

20'

Matteo de Brienne đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát GAIS vs BK Haecken

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Oskar Ågren (4), Filip Beckman (24), Matteo de Brienne (2), William Milovanovic (8), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Edvin Becirovic (11)

BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Lasse Bruun Madsen (31), Amor Layouni (24), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), John Paul Dembe (19)

GAIS
GAIS
4-3-3
1
Mergim Krasniqi
6
August Nils Toma Wangberg
4
Oskar Ågren
24
Filip Beckman
2
Matteo de Brienne
8
William Milovanovic
18
Kevin Holmen
10
Amin Boudri
9
Gustav Lundgren
19
Ibrahim Diabate
11
Edvin Becirovic
19
John Paul Dembe
20
Adrian Svanback
14
Simon Gustafson
24
Amor Layouni
31
Lasse Bruun Madsen
8
Silas Andersen
21
Adam Lundqvist
23
Olle Samuelsson
4
Marius Lode
11
Julius Lindberg
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-2-3-1
Thay người
57’
Matteo de Brienne
Robin Wendin Thomasson
14’
Adam Lundkvist
Sigge Jansson
57’
Edvin Becirovic
Anton Kurochkin
46’
John Paul Dembe
Danilo Al-Saed
80’
Amin Boudri
Filip Gustafsson
46’
Lasse Bruun Madsen
Isak Brusberg
80’
Ibrahim Diabate
Lucas Hedlund
75’
Adrian Svanbaeck
Sanders Ngabo
85’
William Milovanovic
Jonas Lindberg
89’
Olle Samuelsson
Severin Nioule
Cầu thủ dự bị
Kees Sims
Sanders Ngabo
Robin Wendin Thomasson
Sigge Jansson
Filip Gustafsson
Samuel Holm
Shalom Ekong
Pontus Dahbo
Anes Cardaklija
Danilo Al-Saed
Jonas Lindberg
Severin Nioule
Anton Kurochkin
Isak Brusberg
Lucas Hedlund
Harry Hilvenius
Simon Sjoholm
Oscar Jansson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
H1: 1-1
29/06 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
26/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
12/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-1
26/07 - 2025
19/07 - 2025
H1: 0-1
13/07 - 2025
05/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
10/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
03/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2216512653T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2214352145T T B B T
3AIKAIK221174940H H B T T
4Malmo FFMalmo FF2210841638T B T H H
5GAISGAIS2210841338H B T B T
6IFK GothenburgIFK Gothenburg221228438T T T H T
7ElfsborgElfsborg221138536T H B B B
8DjurgaardenDjurgaarden22976834H H H T T
9BrommapojkarnaBrommapojkarna228212026T H B B T
10BK HaeckenBK Haecken227510-626B H B T B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping227411-1025B B T T B
12SiriusSirius226511-423H T T T B
13Halmstads BKHalmstads BK226313-2521H B B T B
14Oesters IFOesters IF224612-1418H H T B B
15DegerforsDegerfors224414-2316B H B B H
16VaernamoVaernamo222614-2012H H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow