Muhamed Kome (Thay: Yasir Mozamil Mohamed) 46 | |
Al-Jezoli Nouh (Thay: Sharaf Eldin Ali) 46 | |
(Thay: Alex Moucketou-Moussounda) 56 | |
Alan Do Marcolino (Thay: Alex Moucketou-Moussounda) 56 | |
Muataz Hashem 65 | |
Lloyd Palun 71 | |
Anthony Oyono 74 | |
Ammar Taifour 75 | |
Waleed Bakhet Hamid (Thay: Saifeldin Malik Bakhit) 75 | |
Athar Eltahir 76 | |
Athar Eltahir (Thay: Muataz Hashem) 76 | |
Warren Shavy (Thay: Aaron Salem Boupendza) 78 | |
Monged Elneel 83 | |
Monged Elneel (Thay: Mohamed Mustafa Mohamed) 83 | |
Jacques Ekomie (Thay: Johann Obiang) 89 |
Thống kê trận đấu Gabon vs Sudan
số liệu thống kê

Gabon

Sudan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gabon vs Sudan
| Thay người | |||
| 56’ | Alex Moucketou-Moussounda Alan Do Marcolino | 46’ | Yasir Mozamil Mohamed Muhamed Kome |
| 78’ | Aaron Salem Boupendza Warren Shavy | 46’ | Sharaf Eldin Ali Al Jezoli Nouh |
| 89’ | Johann Obiang Jacques Ekomie | 75’ | Saifeldin Malik Bakhit Waleed Bakhet Hamid |
| 76’ | Muataz Hashem Athar Eltahir | ||
| 83’ | Mohamed Mustafa Mohamed Monged Elneel | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Mfa | Wasel Alfateh | ||
Yoann Wachter | Muhamed Kome | ||
Christ Bekale | Abdelaziz Sheikh-Eldin | ||
Warren Shavy | Waleed Bakhet Hamid | ||
Donald Nze | Monged Elneel | ||
David Sambissa | Ali Abu-Eshrein | ||
Louis Ameka Autchanga | Mazin Mohamedein | ||
Sidney Obissa | Mustafa Karshoum | ||
Roy Ndoutoumo | Elsadig Hassan | ||
Medwin Biteghe | Al Jezoli Nouh | ||
Jacques Ekomie | Athar Eltahir | ||
Alan Do Marcolino | Altayeb Abaker | ||
Nhận định Gabon vs Sudan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Gabon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Thành tích gần đây Sudan
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
