Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Gabon vs Kenya hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Gabon

Gabon

2 : 1

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-1
T5, 23:00 16/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anse Ngoubi Demba (Thay: Junior Noubi)
32
Masud Juma Choka
40
Aboud Omar
45+2'
Jim Allevinah
45+2'
David Sambissa (Thay: Warren Shavy)
46
Denis Bouanga
60
Masud Juma Choka
66
Duke Abuya (Thay: Kenneth Muguna)
68
Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Johann Obiang)
68
Clech Loufilou (Thay: Mario Lemina)
68
Denis Bouanga
76
Daniel Sakari (Thay: Masud Juma Choka)
78
Ayub Masika (Thay: Masud Juma Choka)
78
Daniel Sakari (Thay: Rooney Onyango)
78
Teddy Akumu
82
Clech Loufilou
82
Jeremy Oyono (Thay: Anthony Oyono)
86
Guelor Kanga
88
Timothy Noor Ouma (Thay: Amos Nondi)
89
Alfred Scriven (Thay: Richard Odada)
90

Thống kê trận đấu Gabon vs Kenya

số liệu thống kê
Gabon
Gabon
Kenya
Kenya
61 Kiểm soát bóng 39
4 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gabon vs Kenya

Thay người
32’
Junior Noubi
Anse Ngoubi Demba
68’
Kenneth Muguna
Duke Abuya
46’
Warren Shavy
David Sambissa
78’
Masud Juma Choka
Ayub Masika
68’
Johann Obiang
Alex Moucketou-Moussounda
78’
Rooney Onyango
Daniel Sakari
68’
Mario Lemina
Clech Loufilou
89’
Amos Nondi
Timothy Ouma
86’
Anthony Oyono
Jeremy Oyono
90’
Richard Odada
Alfred Scriven
Cầu thủ dự bị
Sidney Obissa
Eric Johana Omondi
Alex Moucketou-Moussounda
Joseph Okoth
Urie-Michel Mboula
Haniff Wesonga
David Sambissa
Benson Omala
Clech Loufilou
Timothy Ouma
Alan Do Marcolino
Duncan Otieno
Jeremy Oyono
Duke Abuya
Anse Ngoubi Demba
Alfred Scriven
Loyce Mbaba
Ayub Masika
Vilmy Lemboma
Daniel Sakari
Nabi Kibunguchy
Ian Otieno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 3-0
15/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow