Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Gabon vs Gambia hôm nay 12-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 12/6

Kết thúc

Gabon

Gabon

3 : 2

Gambia

Gambia

Hiệp một: 0-1
T4, 02:00 12/06/2024
Vòng 4 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jim Allevinah (Thay: Jacques Ekomie)
27
Yankuba Minteh
33
Jim Allevinah
52
Musa Juwara (Thay: Alieu Fadera)
59
Ebou Adams (Thay: Ebrima Colley)
59
Eric Bocoum (Thay: Medwin Biteghe)
62
Pierre-Emerick Aubameyang
70
Denis Bouanga
72
Ebou Adams
79
Adama Bojang (Thay: Alasana Manneh)
83
Mario Lemina
85
Edrisa Ceesay
87
Pierre-Emerick Aubameyang
87
Edrisa Ceesay
89
Pierre-Emerick Aubameyang
89

Đội hình xuất phát Gabon vs Gambia

Thay người
27’
Jacques Ekomie
Jim Allevinah
59’
Ebrima Colley
Ebou Adams
62’
Medwin Biteghe
Eric Bocoum
59’
Alieu Fadera
Musa Juwara
83’
Alasana Manneh
Adama Bojang
Cầu thủ dự bị
Jim Allevinah
Dodou Gaye
Edlin Matouti
Sheikh Sibi
Axel Meye
Lamin Sarr
Anse Ngoubi Demba
Sainey Sanyang
Loic Owono
Dembo Saidykhan
Georges Lloyd
Yusupha Bobb
Wilfried Abessolo
Mahmudu Bajo
Brimau Nziengui
Ebou Adams
Eric Bocoum
Abdoulie Sanyang Bamba
Roy Mbongui
Adama Bojang
Jeremy Oyono
Musa Juwara
Moussango Obounet
Mohamed Badamosi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
10/10 - 2025
H1: 2-2

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
09/06 - 2025
H1: 1-1
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow