Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Gabon vs Burundi hôm nay 15-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 15/10

Kết thúc

Gabon

Gabon

2 : 0

Burundi

Burundi

Hiệp một: 0-0
T4, 02:00 15/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andre Poko (Thay: Guelor Kanga)
46
Anthony Oyono (Thay: Johann Obiang)
46
Jacques Ekomie (Thay: Yannis M'Bemba)
46
Mick Onfia
47
Bienvenue Kanakimana (Thay: Jordi Liongola)
56
Richard Kirongozi (Thay: Jospin Nshimirimana)
56
Richard Kirongozi
66
Bryan Ngoua (Thay: Alan Do Marcolino)
71
Edlin Matouti (Thay: Teddy Averlant)
71
Bryan Ngoua
86
Shassir Nahimana (Thay: Henry Msanga)
90
Mario Lemina
90+1'

Thống kê trận đấu Gabon vs Burundi

số liệu thống kê
Gabon
Gabon
Burundi
Burundi
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gabon vs Burundi

Gabon (3-4-3): Loyce Mbaba (23), Yannis M'Bemba (4), Bruno Ecuele Manga (5), Mick Onfia (13), Teddy Averlant (11), Didier Ndong (22), Guélor Kanga (12), Mario Lemina (18), Alan Do Marcolino (7), Denis Bouanga (20), Johann Obiang (6)

Burundi (4-4-2): Jonathan Nahimana (1), Jospin Nshimirimana (18), Akbar Muderi (4), Christophe Nduwarugira (22), Marco Weymans (3), Jean-Claude Girumugisha (7), Omar Moussa (15), Abedi Bigirimana (21), Jordi Liongola (11), Henry Msanga (17), Vancy Mabanza (14)

Gabon
Gabon
3-4-3
23
Loyce Mbaba
4
Yannis M'Bemba
5
Bruno Ecuele Manga
13
Mick Onfia
11
Teddy Averlant
22
Didier Ndong
12
Guélor Kanga
18
Mario Lemina
7
Alan Do Marcolino
20
Denis Bouanga
6
Johann Obiang
14
Vancy Mabanza
17
Henry Msanga
11
Jordi Liongola
21
Abedi Bigirimana
15
Omar Moussa
7
Jean-Claude Girumugisha
3
Marco Weymans
22
Christophe Nduwarugira
4
Akbar Muderi
18
Jospin Nshimirimana
1
Jonathan Nahimana
Burundi
Burundi
4-4-2
Thay người
46’
Johann Obiang
Anthony Oyono
56’
Jordi Liongola
Bienvenue Kanakimana
46’
Guelor Kanga
Andre Poko
56’
Jospin Nshimirimana
Richard Kirongozi
46’
Yannis M'Bemba
Jacques Ekomie
90’
Henry Msanga
Shassir Nahimana
71’
Teddy Averlant
Edlin Matouti
71’
Alan Do Marcolino
Bryan Meyo Ngoua
Cầu thủ dự bị
Lukas Mounguenou
Onesime Rukundo
Aaron Appindangoye
Matteo Nkurunziza
Anthony Oyono
Shassir Nahimana
Noha Lemina
Bienvenue Kanakimana
Eric Baboue Bocoum
Richard Kirongozi
Edlin Matouti
Mokono Eldhino
Bryan Meyo Ngoua
Franck Nduwimana
Samake Nze Bagnama
Richard Ndayishimiye
Francois Bekale
Patrick Sangwa
Andre Poko
Leonard Gakwaya
Jacques Ekomie
Moussa Muryango
Jeremy Oyono
Patrick Mutimana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
H1: 0-1
15/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow