Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Gabon vs Burundi hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Gabon

Gabon

vs

Burundi

Burundi

T2, 20:00 13/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
03/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Burundi

Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia613206B H H B T
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2TanzaniaTanzania530219T B T B
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger420226B T B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo5005-170B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GabonGabon76011018B T T T T
2Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana7304-19B T B T B
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow